GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 31/01/2025 13:15

SVĐ: Al-Sharjah Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Sharjah Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Al Sharjah Dibba Al Hisn

Đội hình

Al Sharjah 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Al Sharjah VS Dibba Al Hisn

4-2-3-1 Dibba Al Hisn

Huấn luyện viên:

7

Caio Lucas Fernandes

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

10

Mohamed Firas Ben Larbi

10

Mohamed Firas Ben Larbi

44

David Petrović

44

David Petrović

44

David Petrović

11

Luan Martins Pereira

3

Oussama Haddadi

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

17

Suhail Al Mutuwa

85

Midana Cassamá

85

Midana Cassamá

Đội hình xuất phát

Al Sharjah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Caio Lucas Fernandes Tiền đạo

24 7 4 1 1 Tiền đạo

11

Luan Martins Pereira Tiền vệ

24 3 4 2 0 Tiền vệ

10

Mohamed Firas Ben Larbi Tiền vệ

25 3 2 1 0 Tiền vệ

44

David Petrović Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani Hậu vệ

21 0 2 2 0 Hậu vệ

4

Shahin Abdulrahman Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

40

Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn

24 0 0 0 1 Thủ môn

20

Yu-Min Cho Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Majed Hassan Ahmad Abdulla Al Ahmadi Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tiền vệ

23 0 0 6 1 Tiền vệ

27

Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Dibba Al Hisn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Oussama Haddadi Hậu vệ

13 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Haythem Jouini Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

85

Midana Cassamá Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Joao Vitor Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Suhail Al Mutuwa Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

15

Ali Aldhanhani Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Hamdan Al Kamali Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

49

Abdullah Khamis Juma Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Pierre Kunde Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Ibrahima Cissé Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

19

Witi Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Sharjah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Maazmi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Abdulla Ghanim Juma Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Alhusain Saleh Easa Ali Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Tyrone Conraad Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Khalid Abdulraheem Mohamed Bawazir Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Darko Nejašmić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Maro Katinić Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Saleem Sultan Salem Saeed Al Sharjee Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mayed Muhsin Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hamad Fahad Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Khaled Tawhid Mohammad Taher Abdulla Al Mohtadi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Dibba Al Hisn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Marcos Souza Moraes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Hussain Abbas Juma Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

84

Abdallah Saeed Salem Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Ali Abdulla Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Salem Saleh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Adel Abu Baker Fadaaq Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

77

Waleed Ambar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Falah Al Jneibi Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Ideba James Elemiike Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Abdullah Al-Qumaish Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Al Sharjah

Dibba Al Hisn

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Sharjah: 1T - 0H - 0B) (Dibba Al Hisn: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG UAE

Dibba Al Hisn

1 : 4

(0-3)

Al Sharjah

Phong độ gần nhất

Al Sharjah

Phong độ

Dibba Al Hisn

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Sharjah

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

22/01/2025

Al Wasl

Al Sharjah

0 1

(0) (1)

1.03 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Al Sharjah

Khorfakkan Club

1 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.77

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Ain

Al Sharjah

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.86 3.0 1.00

T
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

29/12/2024

Al Sharjah

Al Wahda

4 2

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.85 2.5 0.95

T
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

23/12/2024

Al Wahda

Al Sharjah

1 0

(0) (0)

0.79 +0.25 0.97

0.79 2.25 0.83

B
X

Dibba Al Hisn

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

23/01/2025

Al Urooba

Dibba Al Hisn

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.66 2.5 1.15

VĐQG UAE

06/01/2025

Al Wahda

Dibba Al Hisn

4 1

(2) (1)

0.86 -1.75 0.90

0.91 3.25 0.91

B
T

VĐQG UAE

15/12/2024

Dibba Al Hisn

Al Ittihad Kalba

2 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.83 2.5 0.88

T
T

VĐQG UAE

08/12/2024

Al Nasr

Dibba Al Hisn

3 2

(3) (1)

0.95 -1.5 0.85

0.88 3.25 0.75

T
T

VĐQG UAE

23/11/2024

Dibba Al Hisn

Bani Yas

1 0

(1) (0)

0.99 +0.5 0.82

0.89 3.0 0.71

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất