VĐQG UAE - 31/01/2025 13:15
SVĐ: Al-Sharjah Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Sharjah Dibba Al Hisn
Al Sharjah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dibba Al Hisn
Huấn luyện viên:
7
Caio Lucas Fernandes
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
10
Mohamed Firas Ben Larbi
10
Mohamed Firas Ben Larbi
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Martins Pereira
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
85
Midana Cassamá
85
Midana Cassamá
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Lucas Fernandes Tiền đạo |
24 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Luan Martins Pereira Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Firas Ben Larbi Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-Min Cho Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Majed Hassan Ahmad Abdulla Al Ahmadi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joao Vitor Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Witi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Maazmi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdulla Ghanim Juma Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alhusain Saleh Easa Ali Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Khalid Abdulraheem Mohamed Bawazir Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Saleem Sultan Salem Saeed Al Sharjee Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mayed Muhsin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Tawhid Mohammad Taher Abdulla Al Mohtadi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Marcos Souza Moraes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Salem Saleh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Adel Abu Baker Fadaaq Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Falah Al Jneibi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ideba James Elemiike Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Sharjah
Dibba Al Hisn
VĐQG UAE
Dibba Al Hisn
1 : 4
(0-3)
Al Sharjah
Al Sharjah
Dibba Al Hisn
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Wasl Al Sharjah |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Dibba Al Hisn
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Urooba Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
|||
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 20