Cúp Vùng Vịnh UAE - 29/12/2024 12:55
SVĐ: Al-Sharjah Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/2 0.91
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.90 3.90 3.10
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.79 1.0 0.99
- - -
- - -
2.60 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Firas Ben Larbi
3’ -
Firas Ben Larbi
Luan Pereira
4’ -
35’
Đang cập nhật
Bernardo Folha
-
Luan Pereira
Caio
52’ -
57’
Đang cập nhật
Ahmad Nourollahi
-
59’
Đang cập nhật
Omar Kharbin
-
Majed Hassan
Majid Rashid
64’ -
Đang cập nhật
Majid Rashid
69’ -
Đang cập nhật
Alaeddine Zouhir
70’ -
72’
Khozhimat Erkinov
Brahima Diarra
-
Đang cập nhật
Caio
77’ -
Luan Pereira
Guilherme Biro
78’ -
82’
Facundo Kruspzky
Leonel Wamba
-
84’
Philip Otele
Kevin Agudelo
-
86’
Đang cập nhật
Brahima Diarra
-
Ousmane Camara
Paco Alcácer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
40%
60%
3
3
15
13
331
500
13
14
6
5
5
2
Al Sharjah Al Wahda
Al Sharjah 4-4-2
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
4-4-2 Al Wahda
Huấn luyện viên: Darko Milanič
7
Caio
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Pereira
11
Luan Pereira
70
Omar Kharbin
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
7
Ahmad Nourollahi
7
Ahmad Nourollahi
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
11
Facundo Kruspzky
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Tiền đạo |
20 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Ousmane Camara Tiền vệ |
21 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Luan Pereira Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Firas Ben Larbi Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 David Petrović Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Al Hosani Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-min Cho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Majed Hassan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Kharbin Tiền vệ |
43 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Facundo Kruspzky Tiền đạo |
39 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ahmad Nourollahi Tiền vệ |
43 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Khozhimat Erkinov Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Amaral Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Mansour Saleh Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Hasan Alshamsi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Bernardo Folha Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Philip Otele Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Paco Alcácer Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Guilherme Biro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Khaled Tawhid Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sultan Al Sharjee Saleem Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mayed Mohsin Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abdullah Ghanim Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Majid Rashid Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Al Hassan Saleh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Dhari Fahad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khaled Bawazir Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leonel Wamba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Abdullah Al Menhali Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Zayed Ahmed Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Favour Inyeka Ogbu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Abdalla Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kevin Agudelo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Pimenta Hậu vệ |
41 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
50 Rashid Ali Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al Sharjah
Al Wahda
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Wahda
1 : 0
(0-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
2 : 0
(2-0)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Sharjah
3 : 2
(2-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
1 : 1
(1-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Wahda
0 : 0
(0-0)
Al Sharjah
Al Sharjah
Al Wahda
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Al Sharjah Istiqlol Dushanbe |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Al Wahda
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Wahda Al Wasl |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.93 3.0 0.93 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Nasr Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 19