VĐQG UAE - 14/12/2024 15:30
SVĐ: Al-Sharjah Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.85 3.20 3.80
0.87 10 0.91
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.71 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luan Pereira
8’ -
David Petrović
Khaled Aldhanhani
34’ -
Luan Pereira
Firas Ben Larbi
37’ -
Đang cập nhật
Marcus Meloni
56’ -
61’
Đang cập nhật
Omar Kharbin
-
62’
Khozhimat Erkinov
Facundo Kruspzky
-
63’
Đang cập nhật
Abdullah Al Menhali
-
Firas Ben Larbi
Guilherme Henrique de Oliveira Morais
70’ -
Marcus Meloni
Majid Rashid
71’ -
73’
Abdullah Al Menhali
Bernardo Folha
-
Luan Pereira
Darko Nejašmić
83’ -
Caio
Paco Alcácer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
38%
62%
3
3
14
8
312
500
13
14
5
3
3
0
Al Sharjah Al Wahda
Al Sharjah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
4-2-3-1 Al Wahda
Huấn luyện viên: Ronny Deila
7
Caio
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Pereira
11
Luan Pereira
10
Firas Ben Larbi
10
Firas Ben Larbi
10
Firas Ben Larbi
30
Ousmane Camara
70
Omar Kharbin
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
3
Lucas Pimenta
3
Lucas Pimenta
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Tiền đạo |
18 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Ousmane Camara Tiền vệ |
19 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Luan Pereira Tiền vệ |
19 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Firas Ben Larbi Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Aldhanhani Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Al Hosani Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-min Cho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Marcus Meloni Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Majed Hassan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Kharbin Tiền đạo |
41 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ahmad Nourollahi Tiền vệ |
41 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Pimenta Hậu vệ |
65 | 8 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
61 | 6 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdullah Al Menhali Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Amaral Hậu vệ |
66 | 1 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Khozhimat Erkinov Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mansour Saleh Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hasan Alshamsi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
99 Kevin Agudelo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Sultan Al Sharjee Saleem Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Guilherme Biro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Paco Alcácer Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Khaled Bawazir Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Tawhid Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abdullah Ghanim Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Al Hassan Saleh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Majid Rashid Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leonel Wamba Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Favour Inyeka Ogbu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bernardo Folha Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Philip Otele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Kruspzky Tiền đạo |
51 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Rashid Ali Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Khamis Naser Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Sharjah
3 : 2
(2-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
1 : 1
(1-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Wahda
0 : 0
(0-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
0 : 1
(0-0)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
1 : 2
(1-2)
Al Sharjah
Al Sharjah
Al Wahda
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Al Sharjah Istiqlol Dushanbe |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
05/11/2024 |
Sepahan Al Sharjah |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
Al Wahda
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Wahda Al Wasl |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.93 3.0 0.93 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Nasr Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Wahda Al Ittihad Kalba |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Al Ain Al Wahda |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19