Cúp Châu Á - 18/02/2025 14:00
SVĐ: Al-Sharjah Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Sharjah Al Hussein
Al Sharjah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Hussein
Huấn luyện viên:
7
Caio Lucas Fernandes
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
10
Mohamed Firas Ben Larbi
10
Mohamed Firas Ben Larbi
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Martins Pereira
22
Mahmoud Al Kwamleh
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
21
Saleem Obaid
21
Saleem Obaid
21
Saleem Obaid
15
Saed Al Rosan
15
Saed Al Rosan
17
Adham Al Quraishi
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Lucas Fernandes Tiền đạo |
24 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Luan Martins Pereira Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Firas Ben Larbi Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-Min Cho Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Majed Hassan Ahmad Abdulla Al Ahmadi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hussein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mahmoud Al Kwamleh Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Adham Al Quraishi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saed Al Rosan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Saleem Obaid Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Ahmad Hajabi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ehsan Haddad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rajaei Ayed Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Abdul Ajagun Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Yousef Abu Jalboush Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mahmoud Al Mardi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdullah Al Attar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Saleem Sultan Salem Saeed Al Sharjee Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mayed Muhsin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Khaled Tawhid Mohammad Taher Abdulla Al Mohtadi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Maazmi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdulla Ghanim Juma Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alhusain Saleh Easa Ali Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Khalid Abdulraheem Mohamed Bawazir Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hussein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Waseem Al Riyalat Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Italo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Reziq Bani Hani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Majdi Ahmad Mohammad Attar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Youssef Hassan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammad Al Daoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jacques Thémopolé Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anas Bani Yaseen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Seif Darwish Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmad Haikal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmad Sabrah Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Murad Al Faluji Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Sharjah
Al Hussein
Cúp Châu Á
Al Hussein
0 : 0
(0-0)
Al Sharjah
Al Sharjah
Al Hussein
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sharjah
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Al Hussein Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Ittihad Kalba Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Sharjah Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Wasl Al Sharjah |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Al Hussein
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Al Hussein Al Ramtha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Al Hussein Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Jazeera Al Hussein |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Aqaba Al Hussein |
1 3 (0) (2) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.84 3.25 0.78 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Salt Al Hussein |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7