GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 24/01/2025 13:30

SVĐ: Al-Khwar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Khwar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Prats Rocero

  • Ngày sinh:

    03-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pablo Javier Machín Díez

  • Ngày sinh:

    07-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    105 (T:32, H:28, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Shamal Umm Salal

Đội hình

Al Shamal 4-3-3

Huấn luyện viên: David Prats Rocero

Al Shamal VS Umm Salal

4-3-3 Umm Salal

Huấn luyện viên: Pablo Javier Machín Díez

11

Baghdad Bounedjah

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

7

Kenji Gorré

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

6

Victor Lekhal

6

Victor Lekhal

6

Victor Lekhal

14

Oussama Tannane

14

Oussama Tannane

Đội hình xuất phát

Al Shamal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Baghdad Bounedjah Tiền đạo

12 9 2 3 0 Tiền đạo

7

Mohamed Rafik Omar Tiền đạo

34 6 3 2 0 Tiền đạo

6

Omid Ebrahimi Tiền vệ

40 2 1 3 1 Tiền vệ

10

Younès Belhanda Tiền đạo

27 1 6 2 0 Tiền đạo

24

Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ

33 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Mohammed Al Naimi Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

95

Babacar Seck Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

3

Younes El Hannach Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

5

Naïm Sliti Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Umm Salal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kenji Gorré Tiền vệ

37 13 10 2 1 Tiền vệ

9

Antonio Mance Tiền đạo

17 11 2 1 0 Tiền đạo

14

Oussama Tannane Tiền đạo

39 9 16 7 1 Tiền đạo

6

Victor Lekhal Tiền vệ

39 7 3 4 0 Tiền vệ

15

Marwan Louadni Hậu vệ

45 6 0 13 1 Hậu vệ

22

Edidiong Michael Essien Hậu vệ

17 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Khalaf Saad Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ

49 0 1 8 0 Hậu vệ

10

Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Loukay Sherif Ashour Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

4

Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ

48 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Shamal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Al Doukali Sayed Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Marawan Brimil Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mouafak Awad Tiền vệ

38 0 1 3 0 Tiền vệ

45

Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn

43 2 0 3 0 Thủ môn

47

Fahad Waad Tiền vệ

42 0 1 9 1 Tiền vệ

19

Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ

40 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Talal Ali Al Shila Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Oumar Barry Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Umm Salal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jehad Mohammad Hudib Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sayed Hassan Issa Tiền đạo

54 0 1 3 0 Tiền đạo

95

Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ

49 0 0 4 0 Tiền vệ

44

Noureldin El Gammal Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Khaled Waleed Mansour Tiền vệ

48 2 3 1 0 Tiền vệ

70

Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo

16 2 0 3 0 Tiền đạo

18

Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

29

Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

79

Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ

36 1 1 2 0 Hậu vệ

Al Shamal

Umm Salal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Shamal: 2T - 0H - 3B) (Umm Salal: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

QSL Cup Qatar

Umm Salal

1 : 2

(0-1)

Al Shamal

16/08/2024

VĐQG Qatar

Umm Salal

3 : 2

(2-0)

Al Shamal

05/03/2024

VĐQG Qatar

Umm Salal

3 : 4

(0-2)

Al Shamal

27/12/2023

QSL Cup Qatar

Umm Salal

2 : 0

(2-0)

Al Shamal

29/09/2023

VĐQG Qatar

Al Shamal

1 : 3

(1-1)

Umm Salal

Phong độ gần nhất

Al Shamal

Phong độ

Umm Salal

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Shamal

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Sadd

Al Shamal

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.96 3.75 0.88

T
X

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Wakrah

Al Shamal

0 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.90 3.25 0.74

T
X

VĐQG Qatar

22/11/2024

Al Rayyan

Al Shamal

1 2

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.80 3.25 0.83

T
X

QSL Cup Qatar

16/11/2024

Al Arabi

Al Shamal

3 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 3.25 0.73

B
X

QSL Cup Qatar

11/11/2024

Al Shamal

Al Wakrah

1 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.84 3.0 0.84

B
X

Umm Salal

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

10/01/2025

Umm Salal

Al Rayyan

2 6

(2) (1)

0.88 +0.5 0.91

0.82 3.0 0.80

B
T

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

2 1

(2) (0)

0.84 +0.5 0.83

0.89 3.0 0.83

B
H

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

0 3

(0) (3)

0.69 +0.25 0.66

0.80 3.0 0.79

T
H

VĐQG Qatar

23/11/2024

Umm Salal

Al Ahli

0 3

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

QSL Cup Qatar

16/11/2024

Umm Salal

Al Rayyan

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.81

0.89 3.25 0.73

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất