QSL Cup Qatar - 11/11/2024 14:30
SVĐ: Al-Khwar Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.84 3.0 0.84
- - -
- - -
2.05 3.80 2.75
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.77 0 0.89
0.86 1.25 0.81
- - -
- - -
2.60 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Talal Al-Shila
15’ -
46’
Saoud Mubarak
Omair Abdulla Al-Sayed
-
55’
Khalid Muneer
Ayoub Assal
-
Đang cập nhật
Mohamed Naceur Almanai
60’ -
65’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
68’
Đang cập nhật
Farid Boulaya
-
Abdullah El Rady Mohamed
Faisal Mohamed Azadi
70’ -
Mohammed Khalid
Jasim Ali Al Hashemi
78’ -
79’
Mohamed Khaled
Muhammad Taher Khan
-
Đang cập nhật
Omar Rafik Mohamed
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
47%
53%
5
2
11
8
388
437
9
15
3
6
2
0
Al Shamal Al Wakrah
Al Shamal 5-4-1
Huấn luyện viên: Nuno Miguel Palmeiro de Almeida
5-4-1 Al Wakrah
Huấn luyện viên: Ali Abdulla Al-Marri
44
Mahdi Salem
16
Abdulaziz Mohammed Hassan
16
Abdulaziz Mohammed Hassan
16
Abdulaziz Mohammed Hassan
16
Abdulaziz Mohammed Hassan
16
Abdulaziz Mohammed Hassan
47
Fahad Waad
47
Fahad Waad
47
Fahad Waad
47
Fahad Waad
33
Ahmed Hagana
21
Khalid Muneer
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
13
Alexander Scholz
17
Jassim Al Zarra
17
Jassim Al Zarra
70
Farid Boulaya
70
Farid Boulaya
70
Farid Boulaya
20
Nasser Al Yazidi
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Mahdi Salem Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Hagana Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mowafak Awad Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Fahad Waad Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Abdulaziz Mohammed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tilal Ali Ali Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Suhaib Gannan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Khalid Muneer Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Nasser Al Yazidi Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jassim Al Zarra Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Farid Boulaya Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saoud Mubarak Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Aziz Mitwali Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Ahmed Fadel Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Khaled Mohammed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Moayed Hassan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Younès Belhanda Tiền vệ |
22 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
67 Jasim Ali Al Hashemi Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Jassim Mohammed Al-Mehairi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Omar Rafik Mohamed Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Musa Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Omair Abdulla Al-Sayed Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Muhammad Taher Khan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yousef Elkhatib Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Ricardo Gomes Tiền đạo |
13 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ayoub Assal Tiền vệ |
39 | 10 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
85 ABDURRAHMAN KUSWANTO Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammed Ahmed Al Bakari Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Anas Ramadan Shaaban Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Shamal
0 : 0
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
2 : 2
(0-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Wakrah
5 : 1
(1-0)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
0 : 0
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Shamal
3 : 0
(2-0)
Al Wakrah
Al Shamal
Al Wakrah
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shamal
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Shahaniya Al Shamal |
2 0 (1) (0) |
0.72 0.5 1.11 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al Shamal Al Arabi |
5 2 (4) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.01 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Al Gharafa Al Shamal |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Shamal Al Khor |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 2.75 0.87 |
H
|
X
|
Al Wakrah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Al Wakrah ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.9 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Al Wakrah Al Sadd |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0 0.81 |
0.83 3.0 0.99 |
B
|
H
|
|
23/10/2024 |
ATK Mohun Bagan Al Wakrah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Qatar SC Al Wakrah |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.78 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21