- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shamal Al Khor
Al Shamal 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Khor
Huấn luyện viên:
11
Baghdad Bounedjah
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
94
Sofiane Hanni
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
12
Ibrahim Nasser Kala
12
Ibrahim Nasser Kala
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
12 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Rafik Omar Tiền đạo |
34 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
27 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Sofiane Hanni Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdalaziz Hazaa Al Hasia Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Nasser Kala Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdollah Ali Saei Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Reyed Mawla Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Afonso Borges Semedo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aitor García Flores Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marawan Brimil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mouafak Awad Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
47 Fahad Waad Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Talal Ali Al Shila Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Al Doukali Sayed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yousef Saaed Ahmed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nayef Mubarak Abdullah Al Khater Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdulrahman Al-Shaibah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Ali Nader Mahmoud Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Jasser Yehia Zakaria Medany Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Masoud Karib Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Abdelrahman Rashid Gomaa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Malik Mohammed Hassan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalid Radwan Hasan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Shamal
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Shamal
1 : 1
(0-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 2
(1-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Khor
0 : 1
(0-0)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
4 : 0
(1-0)
Al Khor
Al Shamal
Al Khor
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shamal
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Shamal Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Qatar SC Al Shamal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
Al Khor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Khor Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Al Khor Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Shahaniya Al Khor |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.74 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 17
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 17