GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 08/02/2025 13:30

SVĐ: Al-Khwar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Khwar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Shamal Al Gharafa

Đội hình

Al Shamal 4-3-3

Huấn luyện viên:

Al Shamal VS Al Gharafa

4-3-3 Al Gharafa

Huấn luyện viên:

11

Baghdad Bounedjah

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

8

Yacine Brahimi

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

15

Ahmed Alganehi

15

Ahmed Alganehi

9

José Luis Sanmartín Mato

9

José Luis Sanmartín Mato

9

José Luis Sanmartín Mato

31

Ferjani Sassi

Đội hình xuất phát

Al Shamal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Baghdad Bounedjah Tiền đạo

12 9 2 3 0 Tiền đạo

7

Mohamed Rafik Omar Tiền đạo

34 6 3 2 0 Tiền đạo

6

Omid Ebrahimi Tiền vệ

40 2 1 3 1 Tiền vệ

10

Younès Belhanda Tiền đạo

27 1 6 2 0 Tiền đạo

24

Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ

33 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Mohammed Al Naimi Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

95

Babacar Seck Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

3

Younes El Hannach Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

5

Naïm Sliti Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Gharafa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Yacine Brahimi Tiền vệ

40 25 10 6 0 Tiền vệ

31

Ferjani Sassi Tiền vệ

44 9 4 7 0 Tiền vệ

15

Ahmed Alganehi Tiền vệ

37 8 4 6 0 Tiền vệ

9

José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo

20 6 1 3 0 Tiền đạo

18

Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn

50 0 2 2 0 Thủ môn

42

Seydou Sano Hậu vệ

41 2 2 10 1 Hậu vệ

29

Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ

40 2 1 8 0 Tiền vệ

6

Dame Traoré Hậu vệ

47 2 0 8 0 Hậu vệ

2

A. Yousif Hậu vệ

42 1 2 3 0 Hậu vệ

99

Jamal Hamed Mayor Hậu vệ

23 1 2 2 0 Hậu vệ

10

Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Shamal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Marawan Brimil Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mouafak Awad Tiền vệ

38 0 1 3 0 Tiền vệ

45

Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn

43 2 0 3 0 Thủ môn

47

Fahad Waad Tiền vệ

42 0 1 9 1 Tiền vệ

19

Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ

40 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Talal Ali Al Shila Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Oumar Barry Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

22

Al Doukali Sayed Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Gharafa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

12

Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Jassim Al-Zarra Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo

22 0 1 2 0 Tiền đạo

21

Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ

28 1 1 3 0 Hậu vệ

7

Florinel Teodor Coman Tiền đạo

20 2 4 1 0 Tiền đạo

11

Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo

48 0 2 3 0 Tiền đạo

22

Hamad Kahiout Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

Al Shamal

Al Gharafa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Shamal: 2T - 3H - 0B) (Al Gharafa: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

QSL Cup Qatar

Al Gharafa

1 : 1

(0-1)

Al Shamal

13/09/2024

VĐQG Qatar

Al Gharafa

1 : 1

(1-1)

Al Shamal

28/04/2024

VĐQG Qatar

Al Shamal

1 : 0

(1-0)

Al Gharafa

09/12/2023

VĐQG Qatar

Al Gharafa

1 : 1

(1-0)

Al Shamal

19/11/2023

QSL Cup Qatar

Al Gharafa

1 : 2

(1-1)

Al Shamal

Phong độ gần nhất

Al Shamal

Phong độ

Al Gharafa

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Shamal

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

30/01/2025

Qatar SC

Al Shamal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

24/01/2025

Al Shamal

Umm Salal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Sadd

Al Shamal

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.96 3.75 0.88

T
X

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Wakrah

Al Shamal

0 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.90 3.25 0.74

T
X

VĐQG Qatar

22/11/2024

Al Rayyan

Al Shamal

1 2

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.80 3.25 0.83

T
X

Al Gharafa

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

04/02/2025

Al Gharafa

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

29/01/2025

Al Rayyan

Al Gharafa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

22/01/2025

Al Gharafa

Al Ahli

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.80 3.25 0.83

T
X

VĐQG Qatar

11/01/2025

Al Gharafa

Al Khor

3 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 3.25 0.82

T
T

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Shahaniya

Al Gharafa

2 4

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.92 3.25 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất