VĐQG Qatar - 08/02/2025 13:30
SVĐ: Al-Khwar Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shamal Al Gharafa
Al Shamal 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Gharafa
Huấn luyện viên:
11
Baghdad Bounedjah
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
8
Yacine Brahimi
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
15
Ahmed Alganehi
15
Ahmed Alganehi
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
31
Ferjani Sassi
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
12 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Rafik Omar Tiền đạo |
34 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
27 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
40 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
44 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Alganehi Tiền vệ |
37 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Seydou Sano Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Dame Traoré Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Yousif Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jamal Hamed Mayor Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marawan Brimil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mouafak Awad Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
47 Fahad Waad Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Talal Ali Al Shila Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Al Doukali Sayed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Florinel Teodor Coman Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo |
48 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Hamad Kahiout Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Shamal
Al Gharafa
QSL Cup Qatar
Al Gharafa
1 : 1
(0-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Gharafa
1 : 1
(1-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
1 : 0
(1-0)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Gharafa
1 : 1
(1-0)
Al Shamal
QSL Cup Qatar
Al Gharafa
1 : 2
(1-1)
Al Shamal
Al Shamal
Al Gharafa
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shamal
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Qatar SC Al Shamal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
Al Gharafa
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Al Gharafa Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Al Rayyan Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11