VĐQG Qatar - 23/02/2025 13:45
SVĐ: Al Seliah Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shahaniya Umm Salal
Al Shahaniya 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Umm Salal
Huấn luyện viên:
9
Pelle van Amersfoort
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
2
Mohammed Ibrahim
2
Mohammed Ibrahim
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
90
Alhassan Koroma
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pelle van Amersfoort Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Alhassan Koroma Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sven van Beek Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lotfi Rabh Majed Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Francesco Antonucci Tiền vệ |
18 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Bader Sayyar Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Shehab Mamdouh Ellethy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Muniesa Martínez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yousef Hani Ballan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Naif Abdul Al-Hdhami Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
37 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
17 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
39 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
45 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Michael Essien Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Loukay Sherif Ashour Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nasser Abdulsalam Al Ahrak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Abdallah Kadik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mustafa Jalal Jaafari Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammad Ismail Abu Shanab Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Moaz Elwadia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdullah Khalid Alian Al Yazidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Abdulrahman Mussed Ali Saleh Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulaziz Mohammed Al Yahri Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Majed Aiyad Khalaf Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jaime Rubio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Husam Kamal Hassan Hassunin El Said Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Ebrahim Daryoush Mordou Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Jehad Mohammad Hudib Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sayed Hassan Issa Tiền đạo |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Noureldin El Gammal Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khaled Waleed Mansour Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shahaniya
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
4 : 2
(1-2)
Al Shahaniya
Al Shahaniya
Umm Salal
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shahaniya
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Shahaniya Al Rayyan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Wakrah Al Shahaniya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Shahaniya Al Khor |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Umm Salal
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Umm Salal Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Umm Salal Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 9