VĐQG Qatar - 08/02/2025 15:45
SVĐ: Al Seliah Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shahaniya Al Rayyan
Al Shahaniya 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Rayyan
Huấn luyện viên:
9
Pelle van Amersfoort
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
2
Mohammed Ibrahim
2
Mohammed Ibrahim
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
90
Alhassan Koroma
10
Roger Krug Guedes
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
9
Ahmed Al-Rawi
9
Ahmed Al-Rawi
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
77
Achraf Bencharki
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pelle van Amersfoort Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Alhassan Koroma Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sven van Beek Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lotfi Rabh Majed Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Francesco Antonucci Tiền vệ |
18 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Bader Sayyar Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Shehab Mamdouh Ellethy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Muniesa Martínez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yousef Hani Ballan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Naif Abdul Al-Hdhami Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Krug Guedes Tiền vệ |
45 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Achraf Bencharki Tiền vệ |
40 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Al-Rawi Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Fonseca Amaro Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Ahmed Shehata Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Kamal Hussein Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sami Habib Beldi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Zubiría Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Moaz Elwadia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdullah Khalid Alian Al Yazidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Abdulrahman Mussed Ali Saleh Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulaziz Mohammed Al Yahri Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Majed Aiyad Khalaf Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jaime Rubio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Husam Kamal Hassan Hassunin El Said Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Ebrahim Daryoush Mordou Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Nasser Abdulsalam Al Ahrak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Abdallah Kadik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mustafa Jalal Jaafari Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammad Ismail Abu Shanab Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hassan Mohammed Alghareeb Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tameem Mansour Al Abdullah Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sami Mazen Dauleh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Barbosa Tabata Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Khalid Muftah Mayuuf Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Ahmed Qadry Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adel Bader Al Ahmad Farhan Mousa Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hussain Bahzad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shahaniya
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Rayyan
4 : 2
(4-1)
Al Shahaniya
QSL Cup Qatar
Al Rayyan
1 : 0
(1-0)
Al Shahaniya
Al Shahaniya
Al Rayyan
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shahaniya
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Wakrah Al Shahaniya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Shahaniya Al Khor |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Al Rayyan
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Ain Al Rayyan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Al Rayyan Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Rayyan Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 3.25 0.76 |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 9