GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 08/02/2025 15:45

SVĐ: Al Seliah Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al Seliah Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Shahaniya Al Rayyan

Đội hình

Al Shahaniya 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Al Shahaniya VS Al Rayyan

4-2-3-1 Al Rayyan

Huấn luyện viên:

9

Pelle van Amersfoort

8

Lotfi Rabh Majed

8

Lotfi Rabh Majed

8

Lotfi Rabh Majed

8

Lotfi Rabh Majed

2

Mohammed Ibrahim

2

Mohammed Ibrahim

22

Sven van Beek

22

Sven van Beek

22

Sven van Beek

90

Alhassan Koroma

10

Roger Krug Guedes

8

Mahmoud Ibrahim Hassan

8

Mahmoud Ibrahim Hassan

8

Mahmoud Ibrahim Hassan

8

Mahmoud Ibrahim Hassan

9

Ahmed Al-Rawi

9

Ahmed Al-Rawi

13

André Fonseca Amaro

13

André Fonseca Amaro

13

André Fonseca Amaro

77

Achraf Bencharki

Đội hình xuất phát

Al Shahaniya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Pelle van Amersfoort Tiền đạo

17 7 0 0 0 Tiền đạo

90

Alhassan Koroma Tiền vệ

15 3 1 2 0 Tiền vệ

2

Mohammed Ibrahim Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Sven van Beek Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Lotfi Rabh Majed Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Francesco Antonucci Tiền vệ

18 0 6 0 0 Tiền vệ

4

Mohamed Bader Sayyar Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

99

Shehab Mamdouh Ellethy Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

5

Marc Muniesa Martínez Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Yousef Hani Ballan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Naif Abdul Al-Hdhami Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

Al Rayyan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Roger Krug Guedes Tiền vệ

45 28 6 2 0 Tiền vệ

77

Achraf Bencharki Tiền vệ

40 13 7 1 0 Tiền vệ

9

Ahmed Al-Rawi Tiền đạo

26 6 0 1 0 Tiền đạo

13

André Fonseca Amaro Hậu vệ

48 3 1 5 1 Hậu vệ

8

Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền vệ

15 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Hazem Ahmed Shehata Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ

34 0 4 6 1 Tiền vệ

2

Murad Naji Kamal Hussein Hậu vệ

28 0 3 0 0 Hậu vệ

22

Sami Habib Beldi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

David García Zubiría Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

33

Amid Mahajna Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Shahaniya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Moaz Elwadia Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdullah Khalid Alian Al Yazidi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Abdulrahman Mussed Ali Saleh Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Abdulaziz Mohammed Al Yahri Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Majed Aiyad Khalaf Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jaime Rubio Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Husam Kamal Hassan Hassunin El Said Tiền đạo

16 0 1 1 1 Tiền đạo

12

Ebrahim Daryoush Mordou Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

27

Nasser Abdulsalam Al Ahrak Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Mohamed Abdallah Kadik Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mustafa Jalal Jaafari Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

21

Mohammad Ismail Abu Shanab Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

Al Rayyan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Hassan Mohammed Alghareeb Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Tameem Mansour Al Abdullah Tiền đạo

35 0 1 3 0 Tiền đạo

31

Sami Mazen Dauleh Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mohamed Surag Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Rodrigo Barbosa Tabata Tiền vệ

42 5 5 3 0 Tiền vệ

24

Khalid Muftah Mayuuf Tiền vệ

31 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Khalid Ali Sabah Tiền đạo

34 1 1 1 0 Tiền đạo

27

Ali Ahmed Qadry Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Adel Bader Al Ahmad Farhan Mousa Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Hussain Bahzad Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Al Shahaniya

Al Rayyan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Shahaniya: 0T - 0H - 2B) (Al Rayyan: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Qatar

Al Rayyan

4 : 2

(4-1)

Al Shahaniya

30/08/2024

QSL Cup Qatar

Al Rayyan

1 : 0

(1-0)

Al Shahaniya

Phong độ gần nhất

Al Shahaniya

Phong độ

Al Rayyan

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Shahaniya

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

31/01/2025

Al Wakrah

Al Shahaniya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

22/01/2025

Al Shahaniya

Al Khor

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.74 2.75 0.90

T
T

VĐQG Qatar

10/01/2025

Al Arabi

Al Shahaniya

3 1

(2) (0)

0.88 -0.5 0.90

0.81 3.0 0.81

B
T

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Shahaniya

Al Gharafa

2 4

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.92 3.25 0.92

B
T

VĐQG Qatar

23/11/2024

Qatar SC

Al Shahaniya

1 3

(0) (1)

0.86 -0.25 0.92

0.92 3.0 0.92

T
T

Al Rayyan

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

03/02/2025

Al Ain

Al Rayyan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

29/01/2025

Al Rayyan

Al Gharafa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

23/01/2025

Al Rayyan

Al Duhail

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.87 3.25 0.76

VĐQG Qatar

10/01/2025

Umm Salal

Al Rayyan

2 6

(2) (1)

0.88 +0.5 0.91

0.82 3.0 0.80

T
T

VĐQG Qatar

07/12/2024

Qatar SC

Al Rayyan

1 2

(0) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.85 3.25 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất