GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 15/01/2025 15:05

SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.92 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.10 4.50

0.85 9.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.94 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 56’

    M. Konaté

    Yahia Al Shehri

  • Musab Fahd Aljuwayr

    Majed Omar Kanabah

    66’
  • Abderrazak Hamdallah

    Daniel Podence

    72’
  • 83’

    Yahia Al Shehri

    Nawaf Al Abid

  • Cristian Guanca

    Majed Abdullah

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:05 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)

  • Trọng tài chính:

    A. Al-Kharbosh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fatih Terim

  • Ngày sinh:

    04-09-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    138 (T:73, H:32, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sabri Lamouchi

  • Ngày sinh:

    09-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    76 (T:32, H:13, B:31)

3

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

5

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

10

527

Tổng số đường chuyền

407

8

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

2

Al Shabab Al Riyadh

Đội hình

Al Shabab 4-4-2

Huấn luyện viên: Fatih Terim

Al Shabab VS Al Riyadh

4-4-2 Al Riyadh

Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi

15

Musab Fahz Aljuwayr

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

9

Abderrazak Hamdallah

9

Abderrazak Hamdallah

11

Ibraheem Bayesh

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

20

António José Pinheiro de Carvalho

17

Faïz Selemani

17

Faïz Selemani

Đội hình xuất phát

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ

31 5 5 2 0 Tiền vệ

11

Cristian David Guanca Tiền vệ

17 3 2 1 0 Tiền vệ

9

Abderrazak Hamdallah Tiền đạo

12 3 2 1 0 Tiền đạo

7

Giacomo Bonaventura Tiền vệ

15 2 2 2 0 Tiền vệ

4

Wesley Hoedt Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

70

Haroune Camara Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ

51 0 1 4 1 Hậu vệ

33

Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

71

Mohammed Al-Thain Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

56

Daniel Castelo Podence Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibraheem Bayesh Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

17

Faïz Selemani Hậu vệ

15 2 1 0 0 Hậu vệ

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

43

Bernard Mensah Tiền đạo

15 1 3 1 0 Tiền đạo

20

António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ

16 1 2 2 0 Tiền vệ

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

88

Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ

37 0 4 0 0 Tiền vệ

8

Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ

43 0 2 8 1 Hậu vệ

5

Yoann Barbet Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

82

Milan Borjan Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

29

Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ

44 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Amjad Haraj Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Majed Omar Kanabah Tiền vệ

53 1 2 6 0 Tiền vệ

46

Emad Qaysi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mohammed Al Shwirekh Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ

15 0 0 0 1 Tiền vệ

90

Majed Abdullah Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

38

Mohammed Essa Harbush Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Nawaf Alsadi Tiền vệ

49 0 1 0 1 Tiền vệ

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

15

Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Abdurahman Al Shammeri Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

85

Talal Abubakr Haji Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ

35 0 0 4 1 Hậu vệ

87

Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Bader Al Mutairi Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Shabab

Al Riyadh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Shabab: 2T - 1H - 0B) (Al Riyadh: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

Al Riyadh

0 : 2

(0-1)

Al Shabab

03/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Shabab

1 : 0

(1-0)

Al Riyadh

05/10/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Riyadh

2 : 2

(1-0)

Al Shabab

Phong độ gần nhất

Al Shabab

Phong độ

Al Riyadh

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Shabab

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ahli

Al Shabab

3 2

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.82 2.75 0.81

H
T

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Shabab

Al Feiha

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al Shabab

Al Fateh

2 2

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.83 3.0 0.76

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Shabab

Al Hilal

1 2

(1) (1)

0.83 +1.25 0.96

0.91 3.0 0.93

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

22/11/2024

Al Akhdoud

Al Shabab

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.91 2.25 0.93

B
X

Al Riyadh

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Riyadh

Al Khaleej

2 2

(0) (1)

0.83 +0 1.07

0.95 2.5 0.80

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Orubah

Al Riyadh

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.25 0.74

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

28/11/2024

Al Fateh

Al Riyadh

1 2

(1) (0)

1.08 +0.25 0.84

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Al Riyadh

Al Ettifaq

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

08/11/2024

Al Riyadh

Al Nassr

0 1

(0) (1)

0.85 +2.0 0.95

0.93 3.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất