VĐQG Ả Rập Saudi - 15/01/2025 15:05
SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.92 3.0 0.96
- - -
- - -
1.61 4.10 4.50
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
2.10 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
3
6
55%
45%
5
2
9
10
527
407
8
17
4
6
4
2
Al Shabab Al Riyadh
Al Shabab 4-4-2
Huấn luyện viên: Fatih Terim
4-4-2 Al Riyadh
Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi
15
Musab Fahz Aljuwayr
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
9
Abderrazak Hamdallah
9
Abderrazak Hamdallah
11
Ibraheem Bayesh
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
20
António José Pinheiro de Carvalho
17
Faïz Selemani
17
Faïz Selemani
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ |
31 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Cristian David Guanca Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Daniel Castelo Podence Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Faïz Selemani Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Bernard Mensah Tiền đạo |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ |
37 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Milan Borjan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
46 Emad Qaysi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Shwirekh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdurahman Al Shammeri Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shabab
Al Riyadh
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Riyadh
0 : 2
(0-1)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
1 : 0
(1-0)
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
2 : 2
(1-0)
Al Shabab
Al Shabab
Al Riyadh
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shabab
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Al Riyadh
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Riyadh Al Khaleej |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 1.07 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Orubah Al Riyadh |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Riyadh Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Al Riyadh Al Nassr |
0 1 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18