VĐQG Ả Rập Saudi - 13/02/2025 15:25
SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shabab Al Quadisiya
Al Shabab 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Al Quadisiya
Huấn luyện viên:
11
Cristian David Guanca
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
9
Abderrazak Hamdallah
33
Julián Andrés Quiñones Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cristian David Guanca Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Daniel Castelo Podence Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Iker Almena Horcajo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
87 Qasim Alawjami Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Mishal Saad Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
66 Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Adel Al Mutairi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdullah Tarmin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Shammari Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
86 Khalid Hazazi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asiri Haitham Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shabab
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
0 : 1
(0-1)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
1 : 1
(0-1)
Al Quadisiya
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 0
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
2 : 1
(1-1)
Al Shabab
Al Shabab
Al Quadisiya
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shabab
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Shabab Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Ettifaq Al Shabab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
H
|
Al Quadisiya
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Quadisiya Al Raed |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Fateh Al Quadisiya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Quadisiya Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.89 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10