GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 13/02/2025 15:25

SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:25 13/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Shabab Al Quadisiya

Đội hình

Al Shabab 5-4-1

Huấn luyện viên:

Al Shabab VS Al Quadisiya

5-4-1 Al Quadisiya

Huấn luyện viên:

11

Cristian David Guanca

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

9

Abderrazak Hamdallah

33

Julián Andrés Quiñones Quiñones

88

Cameron Puertas

88

Cameron Puertas

88

Cameron Puertas

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

7

Turki Al-Ammar

7

Turki Al-Ammar

Đội hình xuất phát

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cristian David Guanca Hậu vệ

19 3 2 1 0 Hậu vệ

9

Abderrazak Hamdallah Tiền đạo

14 3 2 1 0 Tiền đạo

7

Giacomo Bonaventura Tiền vệ

17 2 2 2 0 Tiền vệ

12

Majed Omar Kanabah Tiền vệ

55 1 2 6 0 Tiền vệ

4

Wesley Hoedt Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

70

Haroune Camara Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ

53 0 1 4 1 Hậu vệ

33

Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

71

Mohammed Al-Thain Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

56

Daniel Castelo Podence Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Quadisiya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo

16 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Turki Al-Ammar Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

88

Cameron Puertas Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Iker Almena Horcajo Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Koen Casteels Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

6

José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

87

Qasim Alawjami Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

45

Amjad Haraj Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Majed Abdullah Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

55

Mishal Saad Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ

17 0 0 0 1 Tiền vệ

66

Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Nawaf Alsadi Tiền vệ

51 0 1 0 1 Tiền vệ

38

Mohammed Essa Harbush Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Adel Al Mutairi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Al Quadisiya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Abdullah Tarmin Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohammed Al Shammari Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

86

Khalid Hazazi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Asiri Haitham Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

96

Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Shabab

Al Quadisiya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Shabab: 1T - 1H - 2B) (Al Quadisiya: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Quadisiya

0 : 1

(0-1)

Al Shabab

05/03/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Shabab

1 : 1

(0-1)

Al Quadisiya

16/12/2020

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

Al Quadisiya

1 : 0

(0-0)

Al Shabab

06/12/2020

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Quadisiya

2 : 1

(1-1)

Al Shabab

Phong độ gần nhất

Al Shabab

Phong độ

Al Quadisiya

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Shabab

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

06/02/2025

Al Shabab

Al Khaleej

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

31/01/2025

Al Ettifaq

Al Shabab

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Al Shabab

Al Feiha

0 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

1.05 2.5 0.75

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Ittihad

Al Shabab

2 1

(2) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.93 3.0 0.95

H
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Shabab

Al Riyadh

2 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.92 3.0 0.96

T
H

Al Quadisiya

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

06/02/2025

Al Quadisiya

Al Raed

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

01/02/2025

Al Fateh

Al Quadisiya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Al Quadisiya

Al Hilal

0 0

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.88 3.0 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Orubah

Al Quadisiya

0 2

(0) (2)

0.85 +1.5 0.95

0.83 2.75 0.80

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al-Wehda

Al Quadisiya

0 3

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.88

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất