VĐQG Kuwait - 06/04/2024 18:30
SVĐ: Al Ramadi Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 3.0 0.86
- - -
- - -
1.85 3.60 3.30
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 1.25 0.95
- - -
- - -
2.40 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
4
3
46%
54%
0
0
3
1
324
378
13
10
1
2
1
0
Al Shabab Al Jahra
Al Shabab 4-5-1
Huấn luyện viên: Eid Sabge
4-5-1 Al Jahra
Huấn luyện viên: Gines De Silva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Shabab
Al Jahra
VĐQG Kuwait
Al Jahra
5 : 0
(2-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
2 : 0
(1-0)
Al Jahra
Emir Cup Kuwait
Al Jahra
0 : 0
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
2 : 1
(0-1)
Al Jahra
Al Shabab
Al Jahra
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shabab
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/03/2024 |
Al Qadsia Al Shabab |
7 0 (3) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
16/02/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
5 0 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
12/02/2024 |
Al Salmiyah Al Shabab |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Al Jahra
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 |
Al Jahra Kazma |
2 4 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/03/2024 |
Al Jahra Khaitan |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2024 |
Al Nasar Al Jahra |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.78 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
5 0 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
12/02/2024 |
Al Arabi SC Al Jahra |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 26