Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi - 06/01/2025 15:00
SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.45 3.80 7.00
0.84 9.25 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.90 1.0 0.84
- - -
- - -
1.95 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Abderrazak Hamdallah
Daniel Podence
2’ -
Musab Fahd Aljuwayr
Abderrazak Hamdallah
26’ -
36’
Rakan Kaabi
Mansour Al Bishi
-
51’
Đang cập nhật
Otabek Shukurov
-
53’
Đang cập nhật
Khalid Al-Kaabi
-
Đang cập nhật
Nader Abdullah Al Sharari
55’ -
63’
Nawwaf Al Harthi
Malek Al Abdulmonam
-
Cristian Guanca
Gustavo Cuéllar
71’ -
73’
Đang cập nhật
Faris Abdi
-
74’
Alejandro Pozuelo
Abdulhadi Al-Harajin
-
Haroune Camara
Nawaf Alsadi
76’ -
88’
Otabek Shukurov
Mokher Al-Rashidi
-
Musab Fahd Aljuwayr
Mohammed Al Shwirekh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
50%
50%
3
4
15
7
516
503
13
16
5
4
2
2
Al Shabab Al Feiha
Al Shabab 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Fatih Terim
4-1-4-1 Al Feiha
Huấn luyện viên: Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva
15
Musab Fahd Aljuwayr
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
11
Cristian Guanca
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
11
Cristian Guanca
10
Fashion Sakala
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
8
Alejandro Pozuelo
8
Alejandro Pozuelo
4
Sami Al-Khaibary
4
Sami Al-Khaibary
4
Sami Al-Khaibary
29
Nawwaf Al Harthi
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
29 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Cristian Guanca Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Al-Mayouf Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Daniel Podence Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fashion Sakala Tiền đạo |
54 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
29 Nawwaf Al Harthi Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sami Al-Khaibary Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Khalid Al-Kaabi Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
66 Rakan Kaabi Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Faris Abdi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohammed Al Shwirekh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Cuéllar Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
46 Emad Qaysi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Mohammed Al-Absi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vinicius Rangel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mansour Al Bishi Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aldry Contreras Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Saud Zidan Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulhadi Al Harajin Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sattam Al Shammari Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Mohammed Al Dowaish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
2 : 3
(0-0)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
0 : 1
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
3 : 2
(3-1)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
1 : 2
(1-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
1 : 2
(0-1)
Al Shabab
Al Shabab
Al Feiha
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shabab
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Kholood Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Shabab Al-Wehda |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.97 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Al Feiha
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Feiha Al Orubah |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Feiha Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.99 +1 0.93 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Quadisiya Al Feiha |
2 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Fateh Al Feiha |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 27