0.92 -1 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.53 4.50 5.25
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.85 1.0 0.89
- - -
- - -
2.10 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shabab Al Feiha
Al Shabab 5-4-1
Huấn luyện viên: Fatih Terim
5-4-1 Al Feiha
Huấn luyện viên: Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva
11
Cristian David Guanca
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
70
Haroune Camara
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
9
Abderrazak Hamdallah
10
Junior Fashion Sakala
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cristian David Guanca Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Daniel Castelo Podence Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Fashion Sakala Tiền đạo |
58 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Renzo López Patrón Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Faris Abdi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
66 Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Adel Al Mutairi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Mishal Saad Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Ali Al Hussain Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Humood Al Dossari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Gojko Cimirot Tiền vệ |
49 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shabab
Al Feiha
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Shabab
2 : 1
(2-0)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
2 : 3
(0-0)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
0 : 1
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
3 : 2
(3-1)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
1 : 2
(1-0)
Al Shabab
Al Shabab
Al Feiha
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shabab
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
B
|
T
|
Al Feiha
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22