GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 27/01/2025 15:10

SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.50 5.25

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:10 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fatih Terim

  • Ngày sinh:

    04-09-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    138 (T:73, H:32, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva

  • Ngày sinh:

    11-02-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    116 (T:36, H:29, B:51)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Shabab Al Feiha

Đội hình

Al Shabab 5-4-1

Huấn luyện viên: Fatih Terim

Al Shabab VS Al Feiha

5-4-1 Al Feiha

Huấn luyện viên: Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva

11

Cristian David Guanca

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

70

Haroune Camara

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

9

Abderrazak Hamdallah

10

Junior Fashion Sakala

4

Sami Al Khaibari

4

Sami Al Khaibari

4

Sami Al Khaibari

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

4

Sami Al Khaibari

4

Sami Al Khaibari

4

Sami Al Khaibari

Đội hình xuất phát

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cristian David Guanca Hậu vệ

19 3 2 1 0 Hậu vệ

9

Abderrazak Hamdallah Tiền đạo

14 3 2 1 0 Tiền đạo

7

Giacomo Bonaventura Tiền vệ

17 2 2 2 0 Tiền vệ

12

Majed Omar Kanabah Tiền vệ

55 1 2 6 0 Tiền vệ

4

Wesley Hoedt Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

70

Haroune Camara Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ

53 0 1 4 1 Hậu vệ

33

Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

71

Mohammed Al-Thain Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

56

Daniel Castelo Podence Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Feiha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Junior Fashion Sakala Tiền đạo

58 25 9 6 1 Tiền đạo

9

Renzo López Patrón Tiền đạo

15 4 1 1 0 Tiền đạo

8

Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

4

Sami Al Khaibari Hậu vệ

43 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Chris Smalling Hậu vệ

16 1 0 1 1 Hậu vệ

14

Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ

19 0 2 1 0 Tiền vệ

22

Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ

53 0 1 7 1 Tiền vệ

52

Orlando Mosquera Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mokher Al-Rashidi Hậu vệ

55 0 0 11 0 Hậu vệ

20

Otabek Shukurov Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

25

Faris Abdi Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ

17 0 0 0 1 Tiền vệ

66

Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Nawaf Alsadi Tiền vệ

51 0 1 0 1 Tiền vệ

38

Mohammed Essa Harbush Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Adel Al Mutairi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

45

Amjad Haraj Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Majed Abdullah Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

55

Mishal Saad Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Al Feiha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Ali Al Hussain Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Humood Al Dossari Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Nawaf Al-Harthi Tiền vệ

60 3 2 2 0 Tiền vệ

1

Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn

44 1 0 2 0 Thủ môn

77

Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ

50 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Henry Chukwuemeka Onyekuru Tiền đạo

35 11 3 2 0 Tiền đạo

47

Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Gojko Cimirot Tiền vệ

49 0 5 7 0 Tiền vệ

99

Malek Al Abdulmonam Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

Al Shabab

Al Feiha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Shabab: 4T - 0H - 1B) (Al Feiha: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/01/2025

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

Al Shabab

2 : 1

(2-0)

Al Feiha

07/03/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Shabab

2 : 3

(0-0)

Al Feiha

15/09/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Feiha

0 : 1

(0-0)

Al Shabab

09/03/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Shabab

3 : 2

(3-1)

Al Feiha

02/10/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Feiha

1 : 2

(1-0)

Al Shabab

Phong độ gần nhất

Al Shabab

Phong độ

Al Feiha

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Shabab

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Ittihad

Al Shabab

2 1

(2) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.93 3.0 0.95

H
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Shabab

Al Riyadh

2 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.92 3.0 0.96

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ahli

Al Shabab

3 2

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.82 2.75 0.81

H
T

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Shabab

Al Feiha

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al Shabab

Al Fateh

2 2

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.83 3.0 0.76

B
T

Al Feiha

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Feiha

Al Kholood

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 2.0 0.92

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Akhdoud

Al Feiha

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.78 2.0 0.84

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Feiha

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

T
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Shabab

Al Feiha

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Damac

Al Feiha

2 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất