VĐQG Ả Rập Saudi - 05/12/2024 17:00
SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 0.97
0.83 3.0 0.76
- - -
- - -
1.28 5.25 8.00
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.93 1.25 0.81
- - -
- - -
1.72 2.60 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Abdullah Al-Anazi
Mohamed Amine Sbai
-
Đang cập nhật
Mohammed Al Shwirekh
37’ -
43’
Jason Denayer
Ziyad Aljari
-
Nawaf Al Ghulaimish
Haroune Camara
46’ -
52’
Đang cập nhật
Mourad Batna
-
Daniel Podence
Haroune Camara
54’ -
Đang cập nhật
Haroune Camara
55’ -
Robert Renan
Mohammed Al-Thain
57’ -
58’
Đang cập nhật
Ahmed Al Julaydan
-
77’
Mohamed Amine Sbai
Mohammed Al-Fuhaid
-
Musab Fahd Aljuwayr
Majed Omar Kanabah
78’ -
81’
Suhayb Al-Zaid
Ali Al Masoud
-
Cristian Guanca
Majed Abdullah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
63%
37%
3
7
18
8
517
310
30
14
9
5
3
0
Al Shabab Al Fateh
Al Shabab 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira
3-4-1-2 Al Fateh
Huấn luyện viên: Guido Hoffmann
15
Musab Fahd Aljuwayr
7
Giacomo Bonaventura
7
Giacomo Bonaventura
7
Giacomo Bonaventura
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
11
Cristian Guanca
9
Abderrazak Hamdallah
9
Abderrazak Hamdallah
11
Mourad Batna
18
Suhayb Al-Zaid
18
Suhayb Al-Zaid
18
Suhayb Al-Zaid
18
Suhayb Al-Zaid
18
Suhayb Al-Zaid
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
28
Sofiane Bendebka
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Cristian Guanca Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
9 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Abdullah Al-Mayouf Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammed Al Shwirekh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Nawaf Al Ghulaimish Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Mohammed Al-Thain Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Daniel Podence Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mourad Batna Tiền vệ |
32 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
44 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Abdullah Al-Anazi Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Suhayb Al-Zaid Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 P. Szappanos Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Amaar Al Dohaim Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohammed Al-Konaideri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Haroune Camara Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
50 Mohammed Al-Absi Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Emad Qaysi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ziyad Aljari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Naif Masoud Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Al-Fuhaid Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Ammar Ali Al Hudaybi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
3 : 2
(1-0)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
1 : 1
(1-0)
Al Shabab
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Fateh
1 : 1
(1-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
1 : 0
(0-0)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
4 : 1
(1-0)
Al Shabab
Al Shabab
Al Fateh
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shabab
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Kholood Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Shabab Al-Wehda |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.97 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Al Riyadh Al Shabab |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Al Fateh
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Fateh Al Khaleej |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Fateh Al Feiha |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Raed Al Fateh |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 31