VĐQG Oman - 27/11/2024 12:40
SVĐ: Ferdie Neita Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.81
0.80 2.0 0.78
- - -
- - -
2.25 3.10 2.90
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.72 0 -0.88
0.83 0.75 0.94
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
K. Al Buraiki
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
49%
51%
1
5
1
1
383
398
11
9
5
1
0
1
Al-Shabab Club Bahla
Al-Shabab Club 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bahla
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Shabab Club
Bahla
VĐQG Oman
Al-Shabab Club
1 : 1
(1-0)
Bahla
VĐQG Oman
Bahla
0 : 0
(0-0)
Al-Shabab Club
Al-Shabab Club
Bahla
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Shabab Club
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Sur Al-Shabab Club |
1 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Al-Shabab Club Saham |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Muscat Al-Shabab Club |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Al-Shabab Club Ibri |
1 0 (0) (0) |
0.73 -0.75 0.91 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Bahla
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Saham Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.82 |
0.86 2.0 0.84 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bahla Ibri |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Nasr Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Bahla Al-Rustaq |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15