VĐQG Oman - 10/12/2024 13:55
SVĐ: Al-Seeb Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -3 1/2 0.85
- - -
- - -
- - -
1.00 81.00 501.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2
2
61%
39%
1
1
1
1
378
241
11
6
4
1
1
2
Al Seeb Al-Rustaq
Al Seeb 4-4-2
Huấn luyện viên: Nikola Đurović
4-4-2 Al-Rustaq
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Seeb
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Al Seeb
2 : 0
(2-0)
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Al-Rustaq
0 : 2
(0-1)
Al Seeb
VĐQG Oman
Al-Rustaq
0 : 1
(0-0)
Al Seeb
VĐQG Oman
Al Seeb
1 : 1
(0-1)
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Al Seeb
2 : 0
(1-0)
Al-Rustaq
Al Seeb
Al-Rustaq
0% 0% 100%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Seeb
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Al Seeb Fanja |
3 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.90 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Oman Club Al Seeb |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
25/11/2024 |
Al Nasr Al Seeb |
1 3 (0) (2) |
0.86 +1 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Al Seeb Sohar |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Saham Al Seeb |
1 4 (0) (3) |
0.92 +1.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Al-Rustaq
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Ibri Al-Rustaq |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.84 |
1.07 2.5 0.72 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al-Rustaq Al-Nahda |
1 1 (0) (0) |
0.69 +1.25 0.82 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
30/10/2024 |
Al-Rustaq Al-Khabourah |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Bahla Al-Rustaq |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 1.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 21