VĐQG Jordan - 17/12/2024 15:30
SVĐ: Prince Mohammed Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.87 2.0 0.91
- - -
- - -
4.33 3.20 1.80
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.80 0.75 -0.98
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
4
6
51%
49%
1
1
4
2
386
370
7
9
1
3
2
1
Al Salt Al Wihdat
Al Salt 3-4-3
Huấn luyện viên: Jamal Ahmad Abu Abed
3-4-3 Al Wihdat
Huấn luyện viên: Ra'fat Ali Ahmad Jaber
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Salt
Al Wihdat
VĐQG Jordan
Al Wihdat
3 : 0
(2-0)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
0 : 1
(0-1)
Al Wihdat
VĐQG Jordan
Al Wihdat
3 : 0
(2-0)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
0 : 0
(0-0)
Al Wihdat
VĐQG Jordan
Al Salt
0 : 1
(0-1)
Al Wihdat
Al Salt
Al Wihdat
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Salt
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Al Jalil Al Salt |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
06/12/2024 |
Al Salt Ma'an |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Salt |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Sareeh Al Salt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Al Salt Al Ramtha |
3 2 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Al Wihdat
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Al Wihdat Ma'an |
5 1 (3) (0) |
0.62 -1.5 1.03 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ramtha Al Wihdat |
0 4 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sepahan Al Wihdat |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.94 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Al Wihdat Istiqlol Dushanbe |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.80 |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21