VĐQG Kuwait - 27/10/2024 14:50
SVĐ: Thamir Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
- - -
- - -
- - -
1.60 4.00 4.10
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
- - -
- - -
- - -
2.10 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Mario Fontanella
-
Đang cập nhật
Imed Louati Louati
57’ -
Đang cập nhật
Imed Louati Louati
61’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
11
54%
46%
7
5
4
4
371
316
16
12
7
8
2
1
Al Salmiyah Yarmouk
Al Salmiyah 3-4-3
Huấn luyện viên: Ante Miše
3-4-3 Yarmouk
Huấn luyện viên: Goran Matković
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Salmiyah
Yarmouk
VĐQG Kuwait
Yarmouk
3 : 2
(3-1)
Al Salmiyah
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
1 : 0
(0-0)
Yarmouk
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
2 : 1
(2-1)
Yarmouk
Al Salmiyah
Yarmouk
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Salmiyah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Al Salmiyah Al Kuwait |
3 4 (2) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Khaitan Al Salmiyah |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.93 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Al Salmiyah Al Fahaheel |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Al Qadsia Al Salmiyah |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Al Salmiyah Al Tadhamon |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.80 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
X
|
Yarmouk
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Al Arabi SC Yarmouk |
2 0 (1) (0) |
0.86 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Al Nasar Yarmouk |
2 2 (1) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
Yarmouk Al Kuwait |
1 3 (1) (1) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.90 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Khaitan Yarmouk |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
23/08/2024 |
Yarmouk Al Fahaheel |
2 4 (1) (2) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21