VĐQG Kuwait - 01/02/2025 17:10
SVĐ: Thamir Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Salmiyah Al Qadsia
Al Salmiyah 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Qadsia
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Salmiyah
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
0 : 1
(0-0)
Al Salmiyah
Emir Cup Kuwait
Al Salmiyah
0 : 1
(0-0)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
0 : 0
(0-0)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
4 : 2
(1-1)
Al Salmiyah
VĐQG Kuwait
Al Salmiyah
0 : 1
(0-0)
Al Qadsia
Al Salmiyah
Al Qadsia
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Salmiyah
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Tadhamon Al Salmiyah |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.87 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Salmiyah Kazma |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.80 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Nasar Al Salmiyah |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Al Salmiyah Al Arabi SC |
1 3 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Salmiyah Yarmouk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
T
|
Al Qadsia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Al Qadsia Al Arabi SC |
2 4 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
1.01 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Yarmouk Al Qadsia |
2 2 (1) (1) |
0.99 1.0 0.71 |
0.78 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Qadsia Al Kuwait |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Qadsia Khaitan |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.78 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Fahaheel Al Qadsia |
1 2 (0) (1) |
0.78 0.5 0.98 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 25