-0.95 -2 1/2 0.75
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.36 4.50 6.00
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.97 1.25 0.70
- - -
- - -
1.90 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
3
4
0
0
318
270
11
8
6
4
1
1
Al Sahel Burgan
Al Sahel 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Burgan
Huấn luyện viên: Hamad Harbi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Sahel
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
1 : 2
(1-0)
Al Sahel
Hạng Hai Kuwait
Al Sahel
4 : 0
(3-0)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
2 : 2
(0-0)
Al Sahel
Hạng Hai Kuwait
Al Sahel
4 : 0
(2-0)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
0 : 3
(0-1)
Al Sahel
Al Sahel
Burgan
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sahel
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2024 |
Al Tadhamon Al Sahel |
2 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
14/03/2024 |
Al Sahel Al Sulaibikhat |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 3.0 0.77 |
B
|
X
|
|
04/03/2024 |
Yarmouk Al Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.84 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
19/02/2024 |
Burgan Al Sahel |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.5 0.72 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
14/02/2024 |
Al Sahel Al Tadhamon |
0 3 (0) (3) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
Burgan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2024 |
Burgan Yarmouk |
1 3 (1) (1) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
04/03/2024 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/02/2024 |
Burgan Al Tadhamon |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Burgan Al Sahel |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.5 0.72 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
14/02/2024 |
Yarmouk Burgan |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 25