VĐQG Qatar - 12/01/2025 15:30
SVĐ: Jassim Bin Hamad Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.96 3.75 0.88
- - -
- - -
1.48 4.00 5.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.83 2.75 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Paulo Otávio
37’ -
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Giovani
Hassan Al Heidos
62’ -
Akram Afif
Yusuf Abdurisag
74’ -
Hashim Ali
Pedro Miguel
76’ -
84’
Mohammed Al Naimi
Marawan Brimil
-
90’
Jeison Murillo
Ahmed Hagana
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
53%
47%
4
4
13
21
417
361
15
11
6
4
0
1
Al Sadd Al Shamal
Al Sadd 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
4-2-3-1 Al Shamal
Huấn luyện viên: David Prats Rocero
84
Akram Hassan Afif
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
18
Guilherme dos Santos Torres
18
Guilherme dos Santos Torres
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
6
Paulo Otavio Rosa Silva
11
Baghdad Bounedjah
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Hassan Afif Tiền vệ |
44 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ |
40 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo |
27 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tarek Salman Salman Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
11 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Rafik Omar Tiền đạo |
33 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
26 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo |
45 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo |
43 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Pedro Miguel Correia Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Fahad Waad Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Talal Ali Al Shila Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Al Doukali Sayed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marawan Brimil Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mouafak Awad Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Al Sadd
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
2 : 1
(1-0)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Shamal
0 : 4
(0-2)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
4 : 0
(1-0)
Al Shamal
QSL Cup Qatar
Al Sadd
0 : 0
(0-0)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
1 : 3
(1-0)
Al Sadd
Al Sadd
Al Shamal
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sadd
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al Sadd Al Hilal |
0 0 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.88 3.75 0.90 |
|||
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Al Wasl Al Sadd |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Al Shamal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Al Shamal Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21