0.85 3/4 1.00
0.88 3.75 0.90
- - -
- - -
3.70 4.00 1.75
0.81 9.75 0.89
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
3.75 2.62 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Mohamed Kanno
Ali Albulayhi
-
16’
Đang cập nhật
Nasser Al-Dawsari
-
Đang cập nhật
Akram Afif
45’ -
Cristo González
Giovani
66’ -
Youcef Atal
Paulo Otávio
67’ -
Đang cập nhật
Paulo Otávio
71’ -
79’
Nasser Al-Dawsari
Abdullah Al-Hamdan
-
88’
Đang cập nhật
Aleksandar Mitrović
-
90’
João Cancelo
Yasir Al-Shahrani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Sadd Al Hilal
Al Sadd 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
3-4-2-1 Al Hilal
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
84
Akram Afif
7
Mohammed Waad
7
Mohammed Waad
7
Mohammed Waad
14
Mostafa Mashaal
14
Mostafa Mashaal
14
Mostafa Mashaal
14
Mostafa Mashaal
16
Boualem Khoukhi
16
Boualem Khoukhi
9
Yusuf Abdurisag
9
Aleksandar Mitrović
6
Renan Lodi
6
Renan Lodi
6
Renan Lodi
16
Nasser Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
11
Marcos Leonardo
11
Marcos Leonardo
29
Salem Al-Dawsari
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Afif Tiền vệ |
41 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Yusuf Abdurisag Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Boualem Khoukhi Hậu vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammed Waad Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
14 Mostafa Mashaal Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo González Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Tarek Salman Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Romain Saïss Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Youcef Atal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
19 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Salem Al-Dawsari Tiền vệ |
20 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Renan Lodi Tiền vệ |
19 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 João Cancelo Tiền vệ |
15 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Kanno Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
37 Bono Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
87 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Adam Ounas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Abdessamed Bounacer Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Al Heidos Tiền đạo |
40 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Mateus Uribe Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Paulo Otávio Hậu vệ |
37 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Yousef Abdullah Balideh Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Giovani Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ali Assadalla Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Saad Al Sheeb Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Guilherme Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Ahmed Suhail Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mohammed Al-Qahtani Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Khalifah Al-Dawsari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdullah Al-Hamdan Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Al-Ghannam Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Abdulilah Al Ghamdi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Turki Al Ghamil Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sergej Milinković-Savić Tiền vệ |
21 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Al Hilal
Al Sadd
Al Hilal
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sadd
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Al Wasl Al Sadd |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Sadd Al Rayyan |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Wakrah Al Sadd |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0 0.81 |
0.83 3.0 0.99 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Al Sadd Persepolis |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Al Hilal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Al Khaleej Al Hilal |
3 2 (1) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Hilal Al Ettifaq |
3 1 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Al Hilal Esteghlal |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Nassr Al Hilal |
1 1 (1) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.82 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Al Tai Al Hilal |
1 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 21