- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Sadd Al Ahli
Al Sadd 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Ahli
Huấn luyện viên:
84
Akram Hassan Afif
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
18
Guilherme dos Santos Torres
18
Guilherme dos Santos Torres
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
6
Paulo Otavio Rosa Silva
99
Ivan Toney
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
24
Gabri Veiga
24
Gabri Veiga
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
7
Riyad Mahrez
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Hassan Afif Tiền vệ |
45 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ |
41 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tarek Salman Salman Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabri Veiga Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Roberto Firmino Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Kessié Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Roger Ibañez Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexsander Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Pedro Miguel Correia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdullah Al-Amar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Abdulkarim Darisi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohammed Al-Majhad Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Sadd
Al Ahli
Al Sadd
Al Ahli
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sadd
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Arabi Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 3.5 0.91 |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Al Ahli
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Orubah Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahli Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17