VĐQG Oman - 19/05/2024 15:15
SVĐ: Ibri Youth Complex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 0.77
0.92 2.0 0.86
- - -
- - -
2.40 3.00 2.75
- - -
- - -
- - -
0.73 0 0.94
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
2
3
54%
46%
0
0
3
1
385
324
3
8
2
1
2
1
Al-Rustaq Dhofar
Al-Rustaq 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Dhofar
Huấn luyện viên: Rashid Jaber
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Rustaq
Dhofar
VĐQG Oman
Dhofar
4 : 1
(2-1)
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Dhofar
4 : 1
(0-0)
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Al-Rustaq
0 : 1
(0-0)
Dhofar
VĐQG Oman
Al-Rustaq
0 : 1
(0-1)
Dhofar
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Rustaq
2 : 0
(0-0)
Dhofar
Al-Rustaq
Dhofar
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Rustaq
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 |
Al-Nahda Al-Rustaq |
1 1 (0) (0) |
0.74 -1 0.90 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Al-Rustaq Oman Club |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.95 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
22/04/2024 |
Al Nasr Al-Rustaq |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.82 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
18/04/2024 |
Al-Rustaq Ibri |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.91 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
08/04/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 1.75 0.89 |
T
|
T
|
Dhofar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Al-Nahda Dhofar |
0 2 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
Oman Club Dhofar |
3 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
28/04/2024 |
Dhofar Al Nasr |
0 4 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/04/2024 |
Ibri Dhofar |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
19/04/2024 |
Al-Shabab Club Dhofar |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 26