VĐQG Oman - 26/11/2024 15:00
SVĐ: Ferdie Neita Sports Complex
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.69 1 1/4 0.82
0.83 2.0 0.75
- - -
- - -
6.25 3.45 1.53
0.92 8 0.88
- - -
- - -
- - -
0.90 0.75 0.88
- - -
- - -
6.00 2.00 2.20
- - -
- - -
- - -
0
8
45%
55%
2
2
3
1
380
464
4
8
2
2
2
0
Al-Rustaq Al-Nahda
Al-Rustaq 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Al-Nahda
Huấn luyện viên: Hamad Khalifa Hamed Al Azani
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Rustaq
Al-Nahda
VĐQG Oman
Al-Nahda
1 : 1
(0-0)
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Al-Rustaq
1 : 1
(1-1)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Al-Nahda
1 : 1
(0-1)
Al-Rustaq
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Nahda
0 : 0
(0-0)
Al-Rustaq
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Rustaq
0 : 0
(0-0)
Al-Nahda
Al-Rustaq
Al-Nahda
80% 20% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Rustaq
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Al-Rustaq Al-Khabourah |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Bahla Al-Rustaq |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Al-Rustaq Ibri |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.84 2.0 0.94 |
H
|
||
16/09/2024 |
Al Nasr Al-Rustaq |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Al-Nahda
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Al-Nahda Oman Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Sohar Al-Nahda |
1 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.70 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Saham Al-Nahda |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Al-Khabourah Al-Nahda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Al-Nahda Bahla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13