VĐQG Oman - 30/10/2024 14:00
SVĐ: Ferdie Neita Sports Complex
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.82 2.0 0.76
- - -
- - -
1.90 3.10 3.80
0.90 8 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
2.62 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
H. Balti
-
53’
Đang cập nhật
R. Al Hosani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
64%
36%
2
3
1
3
388
218
10
9
3
4
2
1
Al-Rustaq Al-Khabourah
Al-Rustaq 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Al-Khabourah
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Rustaq
Al-Khabourah
Al-Rustaq
Al-Khabourah
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Rustaq
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Bahla Al-Rustaq |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Al-Rustaq Ibri |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.84 2.0 0.94 |
H
|
||
16/09/2024 |
Al Nasr Al-Rustaq |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Al-Rustaq Saham |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.84 |
T
|
T
|
Al-Khabourah
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Al-Khabourah Oman Club |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Al-Khabourah Al-Nahda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Al Seeb Al-Khabourah |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
||
14/09/2024 |
Saham Al-Khabourah |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13