GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 30/01/2025 15:15

SVĐ: Prince Turki bin Abdul Aziz Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Turki bin Abdul Aziz Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Riyadh Al-Wehda

Đội hình

Al Riyadh 4-5-1

Huấn luyện viên:

Al Riyadh VS Al-Wehda

4-5-1 Al-Wehda

Huấn luyện viên:

11

Ibraheem Bayesh

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli

9

Odion Jude Ighalo

17

Abdullah Fareed Al Hafith

17

Abdullah Fareed Al Hafith

17

Abdullah Fareed Al Hafith

17

Abdullah Fareed Al Hafith

11

Youssef Amyn

11

Youssef Amyn

2

Saeed Fawaz Al Mowalad

2

Saeed Fawaz Al Mowalad

2

Saeed Fawaz Al Mowalad

23

Craig Goodwin

Đội hình xuất phát

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibraheem Bayesh Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ

17 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Faïz Selemani Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

20

António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

88

Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ

39 0 4 0 0 Tiền vệ

8

Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ

45 0 2 8 1 Hậu vệ

5

Yoann Barbet Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

82

Milan Borjan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

87

Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ

46 0 0 8 0 Hậu vệ

Al-Wehda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Odion Jude Ighalo Tiền đạo

52 19 1 4 0 Tiền đạo

23

Craig Goodwin Tiền vệ

41 8 4 2 0 Tiền vệ

11

Youssef Amyn Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ

45 1 2 2 0 Hậu vệ

17

Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ

50 1 0 6 0 Hậu vệ

10

Juninho Bacuna Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ

47 0 3 9 2 Tiền vệ

6

Alexandru Crețu Hậu vệ

16 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

49

Ali Al-Salem Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Saâd Bguir Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

85

Talal Abubakr Haji Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Suwailem Al Menhali Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

40

Abdurahman Al Shammeri Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

27

Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ

37 0 0 4 1 Hậu vệ

50

Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Bader Al Mutairi Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Al-Wehda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Mohamed Al Makahasi Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Ali Abdulqader Makki Hậu vệ

39 0 1 2 0 Hậu vệ

47

Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

13

Meshal Alaeli Hậu vệ

14 1 2 1 0 Hậu vệ

28

Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ

36 2 1 1 0 Tiền vệ

8

Alaa Hejji Tiền vệ

51 0 2 6 1 Tiền vệ

77

Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

19

Saad Al Qahtani Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Riyadh

Al-Wehda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Riyadh: 1T - 1H - 1B) (Al-Wehda: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

3 : 3

(1-0)

Al Riyadh

24/12/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

3 : 1

(1-0)

Al Riyadh

13/08/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Riyadh

1 : 0

(1-0)

Al-Wehda

Phong độ gần nhất

Al Riyadh

Phong độ

Al-Wehda

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Riyadh

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

26/01/2025

Al Ahli

Al Riyadh

0 0

(0) (0)

0.86 -1.5 0.85

0.85 3.0 0.77

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Riyadh

Al Taawoun

1 0

(0) (0)

1.08 +0.25 0.81

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Shabab

Al Riyadh

2 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.92 3.0 0.96

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Riyadh

Al Khaleej

2 2

(0) (1)

0.83 +0 1.07

0.95 2.5 0.80

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Orubah

Al Riyadh

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.25 0.74

T
X

Al-Wehda

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al-Wehda

Al Ettifaq

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.86

0.83 2.5 0.85

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Hilal

Al-Wehda

4 1

(2) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.93 4.25 0.95

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al-Wehda

Al Quadisiya

0 3

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.88

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Fateh

Al-Wehda

1 2

(0) (2)

0.89 +0 0.82

0.83 2.75 0.80

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al-Wehda

Al Akhdoud

2 3

(1) (3)

0.77 +0.5 1.02

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

10 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất