VĐQG Qatar - 22/11/2024 13:00
SVĐ: Ahmad Bin Ali Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.80 3.25 0.83
- - -
- - -
1.60 3.90 4.33
0.84 10.5 0.82
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.93 1.5 0.70
- - -
- - -
2.10 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Róger Guedes
45’ -
Đang cập nhật
Mohamed Surag
64’ -
69’
Đang cập nhật
Omar Rafik Mohamed
-
73’
Mohamed Naceur Almanai
Naïm Sliti
-
Mohamed Surag
Mohammed Saleh
74’ -
Achraf Bencharki
Đang cập nhật
82’ -
83’
Omid Ebrahimi
Mohammed Khalid
-
84’
Mohammed Al Naimi
Fahad Waad
-
Abdelaziz Hatem
Tameem Mansour
85’ -
90’
Đang cập nhật
Abdulaziz Mohammed Hassan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
51%
49%
2
2
10
10
385
378
16
15
3
4
2
3
Al Rayyan Al Shamal
Al Rayyan 4-4-2
Huấn luyện viên: Younes Ali Rahmati
4-4-2 Al Shamal
Huấn luyện viên: Nuno Miguel Palmeiro de Almeida
10
Róger Guedes
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
13
André Amaro
13
André Amaro
11
Baghdad Bounedjah
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
44
Mahdi Salem
44
Mahdi Salem
44
Mahdi Salem
44
Mahdi Salem
44
Mahdi Salem
44
Mahdi Salem
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Róger Guedes Tiền đạo |
40 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Achraf Bencharki Tiền đạo |
35 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Amaro Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Trézéguet Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Julien De Sart Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Shehata Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdelaziz Hatem Tiền vệ |
29 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Fahad Baker Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 David García Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
9 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Omar Rafik Mohamed Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
44 Mahdi Salem Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
24 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Murillo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Musa Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hassan Alghareeb Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ali Qadry Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Saleh Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Adel Bader Musa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Tameem Mansour Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Hussain Bahzad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Waseem Yousef Matar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sami Mazen Dauleh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sami Habib Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nasser Ibrahim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Hagana Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdulaziz Mohammed Hassan Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Jasim Ali Al Hashemi Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Talal Al-Shila Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Fahad Waad Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 Suhaib Gannan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mowafak Awad Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Rayyan
2 : 1
(0-0)
Al Shamal
QSL Cup Qatar
Al Shamal
0 : 2
(0-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Shamal
3 : 4
(1-2)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Shamal
1 : 2
(1-2)
Al Rayyan
QSL Cup Qatar
Al Rayyan
4 : 2
(1-1)
Al Shamal
Al Rayyan
Al Shamal
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Rayyan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Al Ahli Al Rayyan |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.92 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Sadd Al Rayyan |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Rayyan Al Ahli |
2 2 (1) (2) |
1.21 -1.0 0.65 |
1.04 3.25 0.76 |
B
|
T
|
Al Shamal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Al Shamal Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Shahaniya Al Shamal |
2 0 (1) (0) |
0.72 0.5 1.11 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al Shamal Al Arabi |
5 2 (4) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.01 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20