VĐQG Qatar - 29/01/2025 13:30
SVĐ: Ahmad Bin Ali Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Rayyan Al Gharafa
Al Rayyan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
4-2-3-1 Al Gharafa
Huấn luyện viên: Pedro Rui da Mota Vieira Martins
10
Roger Krug Guedes
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
9
Ahmed Al-Rawi
9
Ahmed Al-Rawi
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
77
Achraf Bencharki
8
Yacine Brahimi
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
15
Ahmed Alganehi
15
Ahmed Alganehi
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
31
Ferjani Sassi
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Krug Guedes Tiền vệ |
45 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Achraf Bencharki Tiền vệ |
40 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Al-Rawi Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Fonseca Amaro Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Ahmed Shehata Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Kamal Hussein Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sami Habib Beldi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Zubiría Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
40 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
44 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Alganehi Tiền vệ |
37 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Seydou Sano Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Dame Traoré Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Yousif Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jamal Hamed Mayor Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hassan Mohammed Alghareeb Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tameem Mansour Al Abdullah Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sami Mazen Dauleh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Barbosa Tabata Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Khalid Muftah Mayuuf Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Ahmed Qadry Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adel Bader Al Ahmad Farhan Mousa Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hussain Bahzad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Florinel Teodor Coman Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo |
48 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Hamad Kahiout Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Gharafa
2 : 1
(0-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Gharafa
3 : 0
(1-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Rayyan
3 : 4
(2-1)
Al Gharafa
QSL Cup Qatar
Al Rayyan
1 : 0
(1-0)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Rayyan
4 : 1
(1-0)
Al Gharafa
Al Rayyan
Al Gharafa
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Rayyan
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Rayyan Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 0.98 |
0.88 3.25 0.75 |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Al Wasl Al Rayyan |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.83 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Rayyan Persepolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Al Gharafa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16