0.91 1/2 0.87
0.84 3.25 0.79
- - -
- - -
3.20 3.75 1.95
0.91 10.5 0.89
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
3.40 2.40 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Rayyan Al Duhail
Al Rayyan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
4-2-3-1 Al Duhail
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
10
Roger Krug Guedes
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
9
Ahmed Al-Rawi
9
Ahmed Al-Rawi
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
77
Achraf Bencharki
14
Michael Olunga Ogada
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
11
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Krug Guedes Tiền vệ |
45 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Achraf Bencharki Tiền vệ |
40 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Al-Rawi Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Fonseca Amaro Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Ahmed Shehata Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Kamal Hussein Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sami Habib Beldi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Zubiría Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Ogada Tiền đạo |
35 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền vệ |
37 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Ismaeel Mohammad Mohammad Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahima Diallo Hậu vệ |
27 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ |
19 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Hassan Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Ahmed Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Kader Ariel Bamba Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sami Mazen Dauleh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Barbosa Tabata Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Khalid Muftah Mayuuf Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Ahmed Qadry Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adel Bader Al Ahmad Farhan Mousa Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hussain Bahzad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hassan Mohammed Alghareeb Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tameem Mansour Al Abdullah Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Ismail Ali Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Amir Katol Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdullah Abdulsalam Alahrak Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bautista Burke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edmilson Junior Paulo da Silva Tiền đạo |
12 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Rayyan
Al Duhail
QSL Cup Qatar
Al Duhail
1 : 0
(1-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Duhail
4 : 0
(1-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Rayyan
2 : 0
(0-0)
Al Duhail
QSL Cup Qatar
Al Rayyan
1 : 0
(1-0)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
3 : 2
(0-2)
Al Rayyan
Al Rayyan
Al Duhail
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Rayyan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Al Wasl Al Rayyan |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.83 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Rayyan Persepolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
Al Duhail
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 26
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 29