VĐQG Ả Rập Saudi - 11/01/2025 14:40
SVĐ: Prince Mohamed bin Fahd Stadium, Ad Dammam
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.60 3.50 5.50
0.97 9.5 0.71
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Abdulfattah Adam Mohammed
Musa Barrow
-
12’
Đang cập nhật
Musa Barrow
-
15’
Đang cập nhật
Fayçal Fajr
-
Đang cập nhật
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
17’ -
33’
Fayçal Fajr
Waleed Al-Ahmed
-
45’
Đang cập nhật
Mohammed Mahzari
-
Ezequiel Fernández
Iker Almena
46’ -
51’
Đang cập nhật
Mohammed Mahzari
-
55’
Abdulfattah Adam Mohammed
Renné Rivas
-
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Haitham Mohammed Asiri
60’ -
70’
Ahmed Bahusayn
Sultan Farhan
-
75’
Renné Rivas
Musa Barrow
-
84’
Musa Barrow
Hattan Bahebri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
57%
43%
1
1
10
13
456
365
17
6
1
4
0
3
Al Quadisiya Al Taawoun
Al Quadisiya 3-5-2
Huấn luyện viên: José Miguel González Martín del Campo
3-5-2 Al Taawoun
Huấn luyện viên: Rodolfo Martín Arruabarrena
10
Pierre-Emerick Aubameyang
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
99
Musa Barrow
5
Mohammed Mater Mahzari
5
Mohammed Mater Mahzari
5
Mohammed Mater Mahzari
5
Mohammed Mater Mahzari
5
Mohammed Mater Mahzari
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Abdulaziz Jamal Muhammad Al Othman Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Nahitan Michel Nández Acosta Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jehad Abdullatif Ahm Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Musa Barrow Tiền đạo |
26 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulfattah Mohamed Adam Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Saad Fahad Al Nasser Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 Fayçal Fajr Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Mater Mahzari Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andrei Girotto Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Achraf El Mahdioui Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Asiri Haitham Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Abdullah Tarmin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Qasim Alawjami Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ali Abdullah Hazzazi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdulaziz Abdul Rahma Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Iker Almena Horcajo Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sultan Madash Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Hattan Babhir Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Renné Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sultan Farhan Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Anas Mansour M. Al Ghamdi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Leónidas Chávez Cruz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fahad Khalid Al Abdulrazzaq Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulquddus Atiah Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Quadisiya
Al Taawoun
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Taawoun
0 : 3
(0-2)
Al Quadisiya
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Taawoun
2 : 0
(1-0)
Al Quadisiya
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Taawoun
2 : 1
(1-1)
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Taawoun
0 : 2
(0-1)
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 0
(0-0)
Al Taawoun
Al Quadisiya
Al Taawoun
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Quadisiya
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Quadisiya Al Khaleej |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Nassr Al Quadisiya |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Quadisiya Al Feiha |
2 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
Al Taawoun
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Al Taawoun Al Khalidiyah |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 16