VĐQG Ả Rập Saudi - 29/11/2024 14:25
SVĐ: Prince Mohamed bin Fahd Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.70 3.80 4.20
0.97 9.5 0.71
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
2.30 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
62’
Mansour Hamzi
Murad Al Hawsawi
-
75’
Kostas Fortounis
Waheb Saleh
-
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Abdulaziz Al-Othman
81’ -
Jehad Thakri
Mohammed Qassem
89’ -
Đang cập nhật
Gastón Álvarez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
58%
42%
1
3
10
6
594
447
21
4
4
1
1
1
Al Quadisiya Al Khaleej
Al Quadisiya 3-5-2
Huấn luyện viên: José Miguel González Martín del Campo
3-5-2 Al Khaleej
Huấn luyện viên: Giorgios Donis
33
Julián Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
7
Khaled Narey
17
Kostas Fortounis
17
Kostas Fortounis
17
Kostas Fortounis
17
Kostas Fortounis
11
Abdullah Al-Salem
11
Abdullah Al-Salem
11
Abdullah Al-Salem
11
Abdullah Al-Salem
11
Abdullah Al-Salem
11
Abdullah Al-Salem
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Quiñones Tiền đạo |
11 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gastón Álvarez Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Nahitan Nández Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ezequiel Fernández Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jehad Thakri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nacho Fernández Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Khaled Narey Tiền vệ |
44 | 10 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Fábio Martins Tiền vệ |
45 | 9 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mansour Hamzi Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Kostas Fortounis Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Saeed Al Hamsal Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Rebocho Hậu vệ |
50 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ibrahim Šehić Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Marcel Tisserand Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al-Khabrani Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Kourbelis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Hussain Alnattar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Husain Al-Monassar Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Abdulaziz Al-Othman Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mohammed Qassem Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ali Hazazi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Qasim Al-Oujami Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Abdulrahman Al Dosari Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammed Al-Shanqiti Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ali Al Shaafi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Bandar Al Mutairi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Hisham Al Dubais Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohammed Al Abdullah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Marwan Al-Haidari Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Arif Al-Haydar Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Khaled Al-Semeiry Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Murad Al Hawsawi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Waheb Saleh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Al Khaleej
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Khaleej
1 : 0
(1-0)
Al Quadisiya
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 2
(0-1)
Al Khaleej
Al Quadisiya
Al Khaleej
0% 0% 100%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Quadisiya
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Nassr Al Quadisiya |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Quadisiya Al Feiha |
2 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Ettifaq Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Al Quadisiya Damac |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.75 0.90 |
H
|
T
|
Al Khaleej
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Al Khaleej Al Hilal |
3 2 (1) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Al Fateh Al Khaleej |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Khaleej Al Raed |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Al-Wehda Al Khaleej |
1 3 (1) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.87 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Al Khaleej Al Ahli |
0 3 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21