VĐQG Kuwait - 01/11/2024 14:30
SVĐ: Mohammed Al-Hammad Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -2 1/2 0.78
0.81 2.75 0.98
- - -
- - -
1.28 4.33 5.75
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.83 -1 1/2 0.99
-0.95 1.25 0.73
- - -
- - -
1.75 2.38 7.00
- - -
- - -
- - -
3
3
58%
42%
2
1
1
4
376
272
7
8
3
2
1
2
Al Qadsia Khaitan
Al Qadsia 4-3-3
Huấn luyện viên: Abdullah Al Haqqan
4-3-3 Khaitan
Huấn luyện viên: Florin Motroc
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Qadsia
Khaitan
VĐQG Kuwait
Khaitan
0 : 3
(0-1)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
1 : 1
(0-0)
Khaitan
VĐQG Kuwait
Khaitan
1 : 2
(1-1)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Khaitan
2 : 0
(1-0)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Khaitan
1 : 1
(0-1)
Al Qadsia
Al Qadsia
Khaitan
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Qadsia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Al Fahaheel Al Qadsia |
1 2 (0) (1) |
0.78 0.5 0.98 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Qadsia Al Nasar |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Al Qadsia Al Tadhamon |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kazma Al Qadsia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Al Qadsia Al Salmiyah |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Khaitan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Khaitan Al Tadhamon |
1 4 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kazma Khaitan |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.79 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Khaitan Al Salmiyah |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.93 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Al Arabi SC Khaitan |
2 1 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.86 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Khaitan Yarmouk |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21