VĐQG Kuwait - 09/01/2025 16:50
SVĐ: Mohammed Al-Hammad Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 3/4 0.93
0.95 2.5 0.87
- - -
- - -
4.75 3.70 1.61
0.85 10 0.95
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.92 1.0 0.85
- - -
- - -
5.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
3
15
43%
57%
1
2
4
4
387
513
9
6
4
2
0
2
Al Qadsia Al Kuwait
Al Qadsia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Abdullah Al Haqqan
4-1-4-1 Al Kuwait
Huấn luyện viên: Nebojša Jovović
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Qadsia
Al Kuwait
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
1 : 0
(1-0)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
0 : 3
(0-2)
Al Kuwait
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
2 : 0
(2-0)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
1 : 0
(0-0)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
1 : 1
(1-1)
Al Kuwait
Al Qadsia
Al Kuwait
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Qadsia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Qadsia Khaitan |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.78 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Fahaheel Al Qadsia |
1 2 (0) (1) |
0.78 0.5 0.98 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Qadsia Al Nasar |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Al Qadsia Al Tadhamon |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kazma Al Qadsia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Al Kuwait
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Al Kuwait Al Hussein |
2 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Nasaf Al Kuwait |
1 2 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Al Kuwait Shabab Al Ahli Dubai |
3 3 (3) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Tadhamon Al Kuwait |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Kuwait Kazma |
1 0 (0) (0) |
0.96 -1.75 0.8 |
0.8 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27