- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Orubah Al-Wehda
Al Orubah 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al-Wehda
Huấn luyện viên:
37
Cristian Tello Herrera
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
4
Zeyad Al Hunayti
4
Zeyad Al Hunayti
9
Odion Jude Ighalo
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
23
Craig Goodwin
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Cristian Tello Herrera Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Johann Berg Guðmundsson Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zeyad Al Hunayti Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hamed Al Maqati Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Karlo Muhar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaëtan Coucke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ismaël Kandouss Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Al Zubaidi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Brad Young Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Fahad Muqbil Al Rashidi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
52 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
41 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Sattam Al Roqi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Abdulaziz Masnom Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Saud Khalid Al Ruwaili Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Fwaz Altryes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fahad Aqeel Al Zubaidi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammed Al Qarni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammed Ali Barnawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafi Mohammed Al Ruwaili Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alaa Hejji Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 1
(1-1)
Al Orubah
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Orubah
0 : 2
(0-0)
Al-Wehda
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Wehda
5 : 1
(2-0)
Al Orubah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Orubah
0 : 0
(0-0)
Al-Wehda
Al Orubah
Al-Wehda
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Orubah
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Orubah Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Taawoun Al Orubah |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.78 |
0.81 2.25 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Khaleej Al Orubah |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Al-Wehda
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Riyadh Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al-Wehda Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13