VĐQG Ả Rập Saudi - 06/12/2024 14:55
SVĐ: Al Orubah Club Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.90
0.90 2.25 0.74
- - -
- - -
2.55 3.10 2.55
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.95 0 0.93
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.40 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Ahmad Asiri
-
30’
Đang cập nhật
Sabri Lamouchi
-
33’
Hussain Al Nowaiqi
Y. Barbet
-
Đang cập nhật
Karlo Muhar
39’ -
46’
Marzouq Tambakti
M. Konaté
-
Đang cập nhật
Mohammed Al-Qarni
57’ -
Fahad Zubaidi
Brad Young
65’ -
Ibrahim Al Zubaidi
Nawaf Al Qamiri
76’ -
80’
Đang cập nhật
Tozé
-
Cristian Tello
Fahad Al-Reshedi
84’ -
90’
Yahia Al Shehri
Mohammed Al Aqel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
47%
53%
5
3
13
10
414
477
15
13
3
6
2
1
Al Orubah Al Riyadh
Al Orubah 5-4-1
Huấn luyện viên: Álvaro Adriano Teixeira Pacheco
5-4-1 Al Riyadh
Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi
37
Cristian Tello
28
Gaëtan Coucke
28
Gaëtan Coucke
28
Gaëtan Coucke
28
Gaëtan Coucke
28
Gaëtan Coucke
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
21
Emmanuel Boateng
11
Ibrahim Bayesh
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
17
F. Selemani
17
F. Selemani
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Cristian Tello Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hamed Taleb Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Hussain Al-Showaish Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Karlo Muhar Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaëtan Coucke Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ismael Kandouss Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Kurt Zouma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Al Zubaidi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Fahad Zubaidi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohammed Al-Qarni Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Bayesh Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kal Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 F. Selemani Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 B. Mensah Tiền đạo |
13 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tozé Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Yahia Al Shehri Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
82 M. Borjan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hussain Al Nowaiqi Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
87 Marzouq Tambakti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Asiri Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nawaf Al Qamiri Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sattam Al-Roqi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdulmalek Al-Shammary Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafi Al-Ruwaili Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Brad Young Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Fahad Al-Reshedi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammed Al-Saiari Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Saud Al Ruwaili Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Rayan Al Bloushi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdurahman Al Shammari Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Nawaf Al Hawsawi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Al Bishi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Konaté Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Y. Barbet Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammed Al Aqel Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammed Al Aqeel Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Al Riyadh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Riyadh
1 : 0
(0-0)
Al Orubah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Orubah
0 : 1
(0-0)
Al Riyadh
Al Orubah
Al Riyadh
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Orubah
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Al Feiha Al Orubah |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Raed Al Orubah |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Orubah Al Ittihad |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Akhdoud Al Orubah |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Al Orubah Al Shabab |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Al Riyadh
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Riyadh Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Al Riyadh Al Nassr |
0 1 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Damac Al Riyadh |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Al Riyadh Al Shabab |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 20