VĐQG Ả Rập Saudi - 14/02/2025 13:00
SVĐ: Al Orubah Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Orubah Al Kholood
Al Orubah 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Kholood
Huấn luyện viên:
37
Cristian Tello Herrera
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
4
Zeyad Al Hunayti
4
Zeyad Al Hunayti
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Cristian Tello Herrera Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Johann Berg Guðmundsson Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zeyad Al Hunayti Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hamed Al Maqati Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Karlo Muhar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaëtan Coucke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ismaël Kandouss Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Al Zubaidi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Brad Young Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Fahad Muqbil Al Rashidi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafi Mohammed Al Ruwaili Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Sattam Al Roqi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Abdulaziz Masnom Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Saud Khalid Al Ruwaili Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Fwaz Altryes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fahad Aqeel Al Zubaidi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammed Al Qarni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammed Ali Barnawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Orubah
Al Kholood
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Kholood
3 : 3
(1-1)
Al Orubah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Orubah
1 : 0
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
3 : 1
(1-0)
Al Orubah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Orubah
2 : 1
(1-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
1 : 0
(0-0)
Al Orubah
Al Orubah
Al Kholood
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Orubah
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Orubah Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Orubah Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Taawoun Al Orubah |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 2.25 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Khaleej Al Orubah |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Al Kholood
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Kholood Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Ittihad Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.96 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7