- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Orubah Al Ahli
Al Orubah 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Ahli
Huấn luyện viên:
37
Cristian Tello Herrera
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
4
Zeyad Al Hunayti
4
Zeyad Al Hunayti
99
Ivan Toney
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
79
Franck Kessié
24
Gabri Veiga
24
Gabri Veiga
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
10
Roberto Firmino
7
Riyad Mahrez
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Cristian Tello Herrera Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Johann Berg Guðmundsson Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zeyad Al Hunayti Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hamed Al Maqati Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Karlo Muhar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaëtan Coucke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ismaël Kandouss Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Al Zubaidi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Brad Young Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Fahad Muqbil Al Rashidi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabri Veiga Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Roberto Firmino Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Kessié Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Roger Ibañez Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Majrashi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexsander Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Fwaz Altryes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fahad Aqeel Al Zubaidi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammed Al Qarni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammed Ali Barnawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafi Mohammed Al Ruwaili Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Sattam Al Roqi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Abdulaziz Masnom Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Saud Khalid Al Ruwaili Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Abdulkarim Darisi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sumaihan Al-Nabit Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohammed Al-Majhad Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammed Sulaiman Bakor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Fahad Ayed Al-Rashidi Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdullah Al-Amar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al Orubah
Al Ahli
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ahli
2 : 0
(1-0)
Al Orubah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Ahli
1 : 0
(0-0)
Al Orubah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Orubah
0 : 0
(0-0)
Al Ahli
Al Orubah
Al Ahli
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Orubah
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Taawoun Al Orubah |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 2.25 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Khaleej Al Orubah |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Orubah Al Riyadh |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Al Ahli
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Ahli Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 19