- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Nassr Al Wasl
Al Nassr 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Wasl
Huấn luyện viên:
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
10
Sadio Mané
10
Fabio Virginio de Lima
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
4
Soufiane Bouftini
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
23 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fabio Virginio de Lima Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Soufiane Bouftini Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Alexis Rafael Pérez Fontanilla Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Siaka Sidibe Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonathan Santos Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Khaled Saif Hamad Ali Al Senani Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Salem Juma Awad Mubarak Al Azizi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Seung-Hyun Jung Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdelrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Saad Haqawi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Awad Aman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ali Ahmed Mohamed Qayoudhi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rodrigo Oliveira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Hassan Salmeen Al Balushi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Saleh Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Yousif Ali Almheiri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Caio Canedo Corrêa Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Haris Seferović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Esteban Pedrozo Martínez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faris Khalil Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Nassr
Al Wasl
Al Nassr
Al Wasl
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nassr
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Raed Al Nassr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Nassr Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.91 3.75 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Al Khaleej Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
T
|
Al Wasl
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Wasl Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Wasl Al Sharjah |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bani Yas Al Wasl |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11