- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Nassr Al Feiha
Al Nassr 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Feiha
Huấn luyện viên:
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
10
Sadio Mané
10
Junior Fashion Sakala
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
23 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Fashion Sakala Tiền đạo |
58 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Renzo López Patrón Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Faris Abdi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Awad Aman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Saad Haqawi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Ali Al Hussain Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Humood Al Dossari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Gojko Cimirot Tiền vệ |
49 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Nassr
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
1 : 4
(0-2)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
3 : 1
(0-1)
Al Feiha
C1 Châu Á
Al Nassr
2 : 0
(1-0)
Al Feiha
C1 Châu Á
Al Feiha
0 : 1
(0-0)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
1 : 3
(0-0)
Al Nassr
Al Nassr
Al Feiha
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nassr
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Nassr Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Raed Al Nassr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Nassr Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.91 3.75 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Al Khaleej Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Al Feiha
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Feiha Al Taawoun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11