VĐQG Ả Rập Saudi - 09/01/2025 17:00
SVĐ: Al-Awwal Park
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 1/4 0.87
0.82 3.25 0.81
- - -
- - -
1.25 6.25 7.50
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.78 1.25 0.97
- - -
- - -
1.61 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Saviour Godwin
-
Đang cập nhật
Aymeric Laporte
8’ -
Đang cập nhật
Sadio Mané
18’ -
Đang cập nhật
Sadio Mané
29’ -
34’
Đang cập nhật
Damion Lowe
-
Đang cập nhật
Cristiano Ronaldo
42’ -
45’
Naif Assery
Saleh Al Abbas
-
Đang cập nhật
Sultan Al-Ghannam
70’ -
Ali Al-Hassan
Mukhtar Ali
71’ -
75’
Petros
Knowledge Musona
-
Sultan Al-Ghannam
Sadio Mané
88’ -
Otávio
Abdulmajeed Al-Sulayhim
89’ -
90’
Eid Al Muwallad
Abdulaziz Al Hatila
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
71%
29%
1
2
4
10
687
277
14
7
7
2
1
3
Al Nassr Al Akhdoud
Al Nassr 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stefano Pioli
4-2-3-1 Al Akhdoud
Huấn luyện viên: Stjepan Tomas
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
27
Aymeric Laporte
27
Aymeric Laporte
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
10
Sadio Mané
10
Saviour Amunde Godwin
15
Naif Asiri
15
Naif Asiri
15
Naif Asiri
15
Naif Asiri
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
20 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
24 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Aymeric Laporte Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
23 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Amunde Godwin Tiền đạo |
39 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mougang Bassogog Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Asiri Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego de Sousa Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mukhtar Ali Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Majed Mohammed Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Saud Salem Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Saad Abdullah Al Qarni Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
2 : 3
(0-2)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
3 : 0
(1-0)
Al Akhdoud
Al Nassr
Al Akhdoud
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nassr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Al Nassr Damac |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.97 |
0.94 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Nassr Al Quadisiya |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Al Akhdoud
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Taawoun Al Akhdoud |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Akhdoud Al Orubah |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 21