VĐQG UAE - 08/12/2024 15:30
SVĐ: Al Maktoum Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/2 0.85
0.88 3.25 0.75
- - -
- - -
1.33 5.25 6.25
0.85 10.25 0.81
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.86 1.25 0.96
- - -
- - -
1.72 2.62 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adel Taarabt
8’ -
Đang cập nhật
Ali Mabkhout
10’ -
Đang cập nhật
Gláuber
23’ -
Đang cập nhật
Leroy Fer
27’ -
41’
Đang cập nhật
Haythem Jouini
-
Đang cập nhật
Evans Ampofo
44’ -
46’
Ideba James Elemiike
Mayed Ali Alteneiji
-
57’
Đang cập nhật
Midana Cassamá
-
Ahmed Abdulla Jshak
Marouan Azarkan
67’ -
Đang cập nhật
Ahmad Shambih
68’ -
81’
Midana Cassamá
Waleed Ambar
-
Đang cập nhật
Othman Boussaid
87’ -
88’
Đang cập nhật
Ali Abdulla
-
89’
Abdullah Khamis Juma
Isamail Alzaabi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
56%
44%
4
0
16
16
474
359
8
16
3
7
2
2
Al Nasr Dibba Al Hisn
Al Nasr 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
4-1-4-1 Dibba Al Hisn
Huấn luyện viên: Hassan Al-Abdooli
49
Adel Taarabt
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Mabkhout
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Mabkhout
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
70
Nikša Vujanović
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
70
Nikša Vujanović
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Adel Taarabt Tiền vệ |
40 | 17 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Mabkhout Tiền đạo |
10 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gláuber Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Othman Boussaid Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Al Ameri Yousef Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Costin Amzăr Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Shambih Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Nikša Vujanović Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ideba James Elemiike Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustavo Alemão Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
87 Ahmed Abdulaziz Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Salem Alsomhi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdullah Mohammed Ismail Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mayed Ali Alteneiji Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
35 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
60 Ahmed Raed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Felipe Motta Marins Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Juninho Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Rashed Omer Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Isamail Alzaabi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Witi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Feras Saleh Alkhaseebi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Adel Abu Baker Fadaaq Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Joao Vitor Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Guilherme Matos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Dibba Al Hisn
Al Nasr
Dibba Al Hisn
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
01/11/2024 |
Al Nasr Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Bataeh Al Nasr |
3 4 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Nasr Ajman |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.69 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Al Jazira Al Nasr |
3 1 (3) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Dibba Al Hisn
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Dibba Al Hisn Al Jazira |
1 6 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.94 3.25 0.70 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ajman Dibba Al Hisn |
5 1 (3) (1) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 18