- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Nasr Al Wasl
Al Nasr 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Al Wasl
Huấn luyện viên:
11
Manolo Gabbiadini
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
10
Fabio Virginio de Lima
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
4
Soufiane Bouftini
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
42 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
31 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fabio Virginio de Lima Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Soufiane Bouftini Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Alexis Rafael Pérez Fontanilla Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Siaka Sidibe Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonathan Santos Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Khaled Saif Hamad Ali Al Senani Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Salem Juma Awad Mubarak Al Azizi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Seung-Hyun Jung Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdelrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Samir Memišević Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Yousif Ali Almheiri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Caio Canedo Corrêa Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Haris Seferović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Esteban Pedrozo Martínez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faris Khalil Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ali Ahmed Mohamed Qayoudhi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rodrigo Oliveira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Hassan Salmeen Al Balushi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Saleh Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Al Nasr
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
3 : 1
(0-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
0 : 2
(0-0)
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
1 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Wasl
2 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
1 : 2
(0-1)
Al Wasl
Al Nasr
Al Wasl
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Bani Yas Al Nasr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Nasr Al Urooba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Nasr Al Ittihad Kalba |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
B
|
X
|
Al Wasl
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Dibba Al Hisn Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Al Nassr Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Wasl Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Wasl Al Sharjah |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8