GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 31/01/2025 16:00

SVĐ: Rashid Al-Maktoum Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rashid Al-Maktoum Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Al Nasr Al Urooba

Đội hình

Al Nasr 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Al Nasr VS Al Urooba

4-1-3-2 Al Urooba

Huấn luyện viên:

11

Manolo Gabbiadini

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

7

Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

38

Moussa Ndiaye

38

Moussa Ndiaye

7

Mohammadreza Azadi

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri

8

Appolinaire Gabriel Kack

8

Appolinaire Gabriel Kack

Đội hình xuất phát

Al Nasr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Manolo Gabbiadini Tiền đạo

42 16 3 2 0 Tiền đạo

7

Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo

17 6 1 0 0 Tiền đạo

38

Moussa Ndiaye Tiền vệ

31 3 7 5 0 Tiền vệ

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ

48 3 1 3 1 Hậu vệ

26

Othman Boussaid Hậu vệ

17 1 2 1 0 Hậu vệ

9

Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ

36 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Gustavo Alex Mueller Hậu vệ

41 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

31

Costin Ionuț Amzar Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

8

Leroy Fer Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

Al Urooba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohammadreza Azadi Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

47

Hamid Yahya Mohamed Al Jabri Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Appolinaire Gabriel Kack Tiền vệ

17 1 1 4 1 Tiền vệ

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri Tiền vệ

20 0 2 1 0 Tiền vệ

20

Petrus Boumal Mayega Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

95

Rashid Abdalla Suhail Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

80

Sinisa Jolacic Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Lucas de Souza Mombra Rosa Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Yusuf Olatunji Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Salem Suleiman Salem Mobarak Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Ali Eid Ghumail Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Al Nasr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Marouan Azarkan Tiền đạo

16 1 2 0 0 Tiền đạo

87

Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Samir Memišević Hậu vệ

37 2 3 4 0 Hậu vệ

39

Evans Ampofo Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Rashed Essa Juma Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ

40 0 1 4 0 Hậu vệ

40

Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

28

Abdoulaye Toure Tiền đạo

24 3 2 0 0 Tiền đạo

15

Yousef Al Ameri Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

41

Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

Al Urooba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Abdulla Anwar Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Abdalla Yousif Abdalla Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

19

Adel Sabil Moosa Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Patricio Ulises Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Bubacarr Trawally Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Mohamed Junaibi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Tiecoura Traore Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Jamal Abdallah Ali Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

21

Bader Rashed Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Damilare Adigun Salaudeen Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mohamed Jalal Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Nasr

Al Urooba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Nasr: 3T - 2H - 0B) (Al Urooba: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Cúp Vùng Vịnh UAE

Al Nasr

2 : 1

(0-0)

Al Urooba

23/08/2024

VĐQG UAE

Al Urooba

1 : 5

(0-2)

Al Nasr

17/08/2024

Cúp Vùng Vịnh UAE

Al Urooba

0 : 0

(0-0)

Al Nasr

11/02/2022

VĐQG UAE

Al Urooba

1 : 1

(0-1)

Al Nasr

26/08/2021

VĐQG UAE

Al Nasr

5 : 0

(3-0)

Al Urooba

Phong độ gần nhất

Al Nasr

Phong độ

Al Urooba

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.8
TB bàn thắng
0.0
3.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Nasr

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

21/01/2025

Al Ain

Al Nasr

4 1

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.79 3.25 0.84

B
T

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Nasr

Al Ittihad Kalba

3 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.91

0.93 3.25 0.93

T
T

VĐQG UAE

05/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Nasr

2 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.91 3.5 0.95

B
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

29/12/2024

Al Nasr

Shabab Al Ahli Dubai

5 5

(0) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.81 3.0 0.81

T
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

23/12/2024

Shabab Al Ahli Dubai

Al Nasr

2 0

(0) (0)

0.94 -1 0.90

0.93 3.25 0.88

B
X

Al Urooba

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

23/01/2025

Al Urooba

Dibba Al Hisn

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.85

0.80 2.75 0.83

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Bataeh

Al Urooba

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.96

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG UAE

06/01/2025

Al Wasl

Al Urooba

6 0

(4) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.89 3.5 0.91

B
T

VĐQG UAE

14/12/2024

Al Urooba

Ajman

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.77

B
X

VĐQG UAE

07/12/2024

Al Wahda

Al Urooba

3 0

(2) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất