- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Nasr Al Urooba
Al Nasr 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Al Urooba
Huấn luyện viên:
11
Manolo Gabbiadini
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
7
Mohammadreza Azadi
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
8
Appolinaire Gabriel Kack
8
Appolinaire Gabriel Kack
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
42 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
31 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammadreza Azadi Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Hamid Yahya Mohamed Al Jabri Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Appolinaire Gabriel Kack Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
70 Khalid Yahya Mohammed Al Jabri Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Mayega Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Abdalla Suhail Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas de Souza Mombra Rosa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Olatunji Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Salem Suleiman Salem Mobarak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ali Eid Ghumail Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Samir Memišević Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdalla Yousif Abdalla Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Adel Sabil Moosa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Junaibi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jamal Abdallah Ali Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bader Rashed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Damilare Adigun Salaudeen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Al Urooba
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Nasr
2 : 1
(0-0)
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
1 : 5
(0-2)
Al Nasr
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Urooba
0 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Urooba
1 : 1
(0-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
5 : 0
(3-0)
Al Urooba
Al Nasr
Al Urooba
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Nasr Al Ittihad Kalba |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.93 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Al Urooba
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Urooba Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
|||
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14