VĐQG Oman - 10/01/2025 13:25
SVĐ: The Salalah Youth Complex
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.84 0 1.00
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
2.50 3.00 2.60
-0.83 7.00 1.00
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
3.40 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Mohamed Al-Ghafri
-
40’
Đang cập nhật
Hatem Al Rushadi
-
43’
Đang cập nhật
Mohamed Al-Ghafri
-
45’
Đang cập nhật
Mohamed Al-Ghafri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
51%
49%
2
0
3
1
368
350
2
14
0
6
1
2
Al Nasr Al-Shabab Club
Al Nasr 4-3-3
Huấn luyện viên: Rodion Hamid Gačanin
4-3-3 Al-Shabab Club
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Nasr
Al-Shabab Club
VĐQG Oman
Al-Shabab Club
4 : 1
(2-0)
Al Nasr
VĐQG Oman
Al Nasr
0 : 0
(0-0)
Al-Shabab Club
Al Nasr
Al-Shabab Club
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Nasr Nizwa |
3 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.88 |
0.74 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Al Nasr Al Seeb |
1 3 (0) (2) |
0.86 +1 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Al-Khabourah Al Nasr |
0 1 (0) (0) |
0.70 +0.25 1.10 |
0.76 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Nasr Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sur Al Nasr |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Al-Shabab Club
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 1 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
27/11/2024 |
Al-Shabab Club Bahla |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sur Al-Shabab Club |
1 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Al-Shabab Club Saham |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Muscat Al-Shabab Club |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17