VĐQG Oman - 25/11/2024 13:05
SVĐ: The Salalah Youth Complex
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 0.87
0.89 2.0 0.89
- - -
- - -
7.00 3.30 1.48
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.93 0.75 0.89
- - -
- - -
7.50 1.95 2.10
- - -
- - -
- - -
2
3
54%
46%
5
1
3
0
389
321
4
13
1
5
0
1
Al Nasr Al Seeb
Al Nasr 3-4-3
Huấn luyện viên: Rodion Hamid Gačanin
3-4-3 Al Seeb
Huấn luyện viên: Nikola Đurović
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Nasr
Al Seeb
VĐQG Oman
Al Nasr
0 : 2
(0-1)
Al Seeb
VĐQG Oman
Al Seeb
1 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG Oman
Al Seeb
3 : 0
(1-0)
Al Nasr
VĐQG Oman
Al Nasr
0 : 0
(0-0)
Al Seeb
Cúp Quốc Gia Oman
Al Seeb
2 : 0
(0-0)
Al Nasr
Al Nasr
Al Seeb
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Al-Khabourah Al Nasr |
0 1 (0) (0) |
0.70 +0.25 1.10 |
0.76 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Nasr Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sur Al Nasr |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Ibri Al Nasr |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/09/2024 |
Al Nasr Saham |
1 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Al Seeb
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Al Seeb Sohar |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Saham Al Seeb |
1 4 (0) (3) |
0.92 +1.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Al Seeb Al-Khabourah |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
||
15/09/2024 |
Bahla Al Seeb |
1 2 (1) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Al Seeb Sur |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.84 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 17