GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 23/02/2025 16:15

SVĐ: Rashid Al-Maktoum Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rashid Al-Maktoum Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Al Nasr Al Jazira

Đội hình

Al Nasr 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Al Nasr VS Al Jazira

4-1-3-2 Al Jazira

Huấn luyện viên:

11

Manolo Gabbiadini

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

26

Othman Boussaid

7

Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima

38

Moussa Ndiaye

38

Moussa Ndiaye

92

Neeskens Kebano

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

8

Mamadou Coulibaly

8

Mamadou Coulibaly

Đội hình xuất phát

Al Nasr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Manolo Gabbiadini Tiền đạo

42 16 3 2 0 Tiền đạo

7

Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo

17 6 1 0 0 Tiền đạo

38

Moussa Ndiaye Tiền vệ

31 3 7 5 0 Tiền vệ

22

Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ

48 3 1 3 1 Hậu vệ

26

Othman Boussaid Hậu vệ

17 1 2 1 0 Hậu vệ

9

Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ

36 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Gustavo Alex Mueller Hậu vệ

41 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

31

Costin Ionuț Amzar Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

8

Leroy Fer Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

Al Jazira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Neeskens Kebano Tiền vệ

41 9 7 2 1 Tiền vệ

11

Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Mamadou Coulibaly Tiền vệ

50 4 2 6 1 Tiền vệ

24

Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ

48 3 1 5 0 Hậu vệ

99

Vinicius Silveira de Mello Tiền vệ

9 2 2 0 1 Tiền vệ

17

Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Nabil Fekir Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

55

Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

5

Khalifa Mubarak Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ravil Tagir Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Hamdan Abdulrahman Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Nasr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Samir Memišević Hậu vệ

37 2 3 4 0 Hậu vệ

39

Evans Ampofo Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Rashed Essa Juma Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ

40 0 1 4 0 Hậu vệ

28

Abdoulaye Toure Tiền đạo

24 3 2 0 0 Tiền đạo

15

Yousef Al Ameri Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

41

Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Marouan Azarkan Tiền đạo

16 1 2 0 0 Tiền đạo

Al Jazira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Carloc Zapata Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

80

Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo

44 13 1 2 0 Tiền đạo

15

Mohammed Rabii Hậu vệ

24 2 1 3 0 Hậu vệ

18

Ahmed Mahmoud Tiền vệ

47 0 0 2 0 Tiền vệ

54

Abulla Alhammadi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jay-Dee Geusens Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nikola Vukić Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Ahmed Fawzi Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Stojan Leković Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

7

Abdalla Ramadan Tiền vệ

32 3 4 2 0 Tiền vệ

23

Mubarak Beni Zamah Tiền vệ

34 0 0 1 1 Tiền vệ

Al Nasr

Al Jazira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Nasr: 1T - 0H - 4B) (Al Jazira: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG UAE

Al Jazira

3 : 1

(3-1)

Al Nasr

24/02/2024

VĐQG UAE

Al Jazira

2 : 3

(1-1)

Al Nasr

19/08/2023

VĐQG UAE

Al Nasr

1 : 3

(0-1)

Al Jazira

07/04/2023

VĐQG UAE

Al Jazira

4 : 3

(1-0)

Al Nasr

04/11/2022

VĐQG UAE

Al Nasr

0 : 2

(0-1)

Al Jazira

Phong độ gần nhất

Al Nasr

Phong độ

Al Jazira

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Nasr

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

14/02/2025

Al Nasr

Al Wasl

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

09/02/2025

Bani Yas

Al Nasr

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Nasr

Al Urooba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

21/01/2025

Al Ain

Al Nasr

4 1

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.79 3.25 0.84

B
T

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Nasr

Al Ittihad Kalba

3 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.91

0.93 3.25 0.93

T
T

Al Jazira

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

07/02/2025

Al Urooba

Al Jazira

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Jazira

Bani Yas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

21/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Jazira

2 1

(2) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.81 3.25 0.82

B
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Al Jazira

Al Wahda

0 0

(0) (0)

0.73 +0 1.01

0.84 3.25 0.79

H
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Bataeh

Al Jazira

0 3

(0) (1)

0.94 +1 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất