- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Nasr Al Jazira
Al Nasr 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Al Jazira
Huấn luyện viên:
11
Manolo Gabbiadini
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
92
Neeskens Kebano
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
8
Mamadou Coulibaly
8
Mamadou Coulibaly
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
42 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
31 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Neeskens Kebano Tiền vệ |
41 | 9 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mamadou Coulibaly Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Vinicius Silveira de Mello Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nabil Fekir Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Khalifa Mubarak Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ravil Tagir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hamdan Abdulrahman Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Samir Memišević Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Carloc Zapata Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo |
44 | 13 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohammed Rabii Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Ahmed Mahmoud Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Abulla Alhammadi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jay-Dee Geusens Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Vukić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fawzi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Stojan Leković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Abdalla Ramadan Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mubarak Beni Zamah Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Al Nasr
Al Jazira
VĐQG UAE
Al Jazira
3 : 1
(3-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Jazira
2 : 3
(1-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
1 : 3
(0-1)
Al Jazira
VĐQG UAE
Al Jazira
4 : 3
(1-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
0 : 2
(0-1)
Al Jazira
Al Nasr
Al Jazira
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Al Nasr Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Bani Yas Al Nasr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Nasr Al Urooba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Nasr Al Ittihad Kalba |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Al Jazira
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Urooba Al Jazira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Jazira Bani Yas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Jazira Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.84 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19