VĐQG UAE - 10/01/2025 13:05
SVĐ: Al Maktoum Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/2 0.91
0.93 3.25 0.93
- - -
- - -
1.66 4.33 3.50
0.82 9.75 0.84
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.90 1.25 0.94
- - -
- - -
2.20 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Saman Ghoddos
Shahriar Moghanlou
-
40’
Đang cập nhật
Abdulaziz Al-Hamhami
-
44’
Đang cập nhật
Saman Ghoddos
-
Leroy Fer
Costin Amzăr
46’ -
50’
Đang cập nhật
Shahriar Moghanlou
-
Adel Taarabt
Marouan Azarkan
58’ -
67’
Đang cập nhật
Mehdi Ghayedi
-
68’
Đang cập nhật
Mehdi Ghayedi
-
72’
Đang cập nhật
Hamad Almansoori
-
Đang cập nhật
Rashed Essa Juma
77’ -
Hussain Mahdi Mohammed
Evans Ampofo
80’ -
Moussa Ndiaye
Ali Mabkhout
84’ -
Ahmed Abdulla Jshak
Othman Boussaid
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
7
64%
36%
3
7
12
15
550
309
28
10
10
5
5
1
Al Nasr Al Ittihad Kalba
Al Nasr 4-4-2
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
4-4-2 Al Ittihad Kalba
Huấn luyện viên: Vuk Rašović
49
Adel Taarabt
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
10
Mehdi Ghaedi
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
8
Caio Eduardo de Souza Germano
8
Caio Eduardo de Souza Germano
8
Caio Eduardo de Souza Germano
8
Caio Eduardo de Souza Germano
8
Caio Eduardo de Souza Germano
8
Caio Eduardo de Souza Germano
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Adel Taarabt Tiền đạo |
45 | 17 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
29 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Marouan Azarkan Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Rashed Mohamed Omer Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mehdi Ghaedi Tiền đạo |
42 | 16 | 8 | 5 | 1 | Tiền đạo |
70 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdulaziz Hamad Al Hamhami Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Caio Eduardo de Souza Germano Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Saman Ghoddos Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Saleem Rashid Obaid Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
55 Hamad Abdulla Nasser Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Miha Blažič Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Sabeel Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Rejan Alivoda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Khalid Ali Khamis Obaid bin Mahmoud Al Darmaki Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
40 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kouadjo Koffi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Saif Yousif Saif Ali Alzaabi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Abdul Salam Mohammed Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Gustavo Silva de Oliveira Tiền vệ |
28 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Khaled Ali Al Asbahi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Habib Fardan Abdualla Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Yaser Alblooshi Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Ahmed Shehda Abunamous Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Waleed Rashid Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Leandro Spadacio Leite Tiền đạo |
46 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Sultan Abdulla Saeed Al Mantheri Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Michel Zanata Dreifke Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Al Ittihad Kalba
VĐQG UAE
Al Nasr
2 : 2
(1-2)
Al Ittihad Kalba
VĐQG UAE
Al Ittihad Kalba
0 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
3 : 0
(0-0)
Al Ittihad Kalba
VĐQG UAE
Al Ittihad Kalba
5 : 3
(1-3)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Ittihad Kalba
2 : 2
(0-0)
Al Nasr
Al Nasr
Al Ittihad Kalba
40% 20% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.93 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
T
|
Al Ittihad Kalba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Ajman |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.97 |
0.82 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Ain |
3 3 (1) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Jazira |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.87 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 3.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 33